Bản dịch của từ Coarsely trong tiếng Việt

Coarsely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarsely (Adverb)

koʊɹsli
koʊɹsli
01

Một cách thô thiển.

In a coarse manner.

Ví dụ

People often speak coarsely during heated debates on social issues.

Mọi người thường nói một cách thô lỗ trong các cuộc tranh luận nóng.

She does not express her opinions coarsely in public discussions.

Cô ấy không bày tỏ ý kiến của mình một cách thô lỗ trong các cuộc thảo luận công khai.

Do you think politicians talk coarsely about social problems?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nói thô lỗ về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarsely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarsely

Không có idiom phù hợp