Bản dịch của từ Coarsely trong tiếng Việt

Coarsely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarsely (Adverb)

koʊɹsli
koʊɹsli
01

Một cách thô thiển.

In a coarse manner.

Ví dụ

People often speak coarsely during heated debates on social issues.

Mọi người thường nói một cách thô lỗ trong các cuộc tranh luận nóng.

She does not express her opinions coarsely in public discussions.

Cô ấy không bày tỏ ý kiến của mình một cách thô lỗ trong các cuộc thảo luận công khai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarsely/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.