Bản dịch của từ Coarsely trong tiếng Việt

Coarsely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarsely(Adverb)

kˈɔːsli
ˈkɔrsɫi
01

Một cách thô thiển hoặc chưa tinh tế.

In a rough or unrefined manner

Ví dụ
02

Một cách thô lỗ

In a coarse manner

Ví dụ
03

Một cách thô lỗ, không tinh tế.

In a way that is lacking in fineness or delicacy

Ví dụ