Bản dịch của từ Coarsely trong tiếng Việt
Coarsely

Coarsely (Adverb)
Một cách thô thiển.
In a coarse manner.
People often speak coarsely during heated debates on social issues.
Mọi người thường nói một cách thô lỗ trong các cuộc tranh luận nóng.
She does not express her opinions coarsely in public discussions.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến của mình một cách thô lỗ trong các cuộc thảo luận công khai.
Do you think politicians talk coarsely about social problems?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia nói thô lỗ về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "coarsely" là trạng từ được hình thành từ tính từ "coarse", mang nghĩa là "một cách thô, một cách thô ráp". Từ này thường được sử dụng để chỉ độ lớn, độ thô của vật liệu hoặc cách thức thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn phong và vùng miền.
Từ "coarsely" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "corse", bắt nguồn từ gốc Latin "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "tiến triển". Gốc từ này phản ánh tính chất không tinh vi, thô ráp trong cách sử dụng. Ngày nay, "coarsely" được định nghĩa là hành động hoặc trạng thái của việc làm gì đó một cách thô lỗ, không tinh tế, thường dùng để chỉ các vật liệu hoặc quá trình chuẩn bị thực phẩm, thể hiện sự thiếu chính xác và tỉ mỉ trong cách thức thực hiện.
Từ "coarsely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến nghe và viết, bao gồm mô tả quá trình hoặc tính chất của vật liệu. "Coarsely" được sử dụng để chỉ một cách thức hoặc độ thô của một vật thể nào đó, như trong bối cảnh ẩm thực (ví dụ: xay thô gia vị) hoặc trong khoa học (ví dụ: mô tả cấu trúc vật lý). Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong lối diễn đạt chính xác về tính chất của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp