Bản dịch của từ Homothermic trong tiếng Việt
Homothermic

Homothermic (Adjective)
Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
Humans are homothermic, adapting to various social environments effectively.
Con người là động vật hằng nhiệt, thích nghi với các môi trường xã hội.
Not all animals are homothermic; many rely on external heat sources.
Không phải tất cả động vật đều hằng nhiệt; nhiều loài phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài.
Are humans the only homothermic species in social settings?
Con người có phải là loài hằng nhiệt duy nhất trong các môi trường xã hội không?
Homothermic (Noun)
Một loài động vật duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
An animal that maintains a constant body temperature.
Humans are homothermic animals that regulate their body temperature effectively.
Con người là động vật hằng nhiệt điều chỉnh nhiệt độ cơ thể hiệu quả.
Not all animals are homothermic; many rely on external temperatures.
Không phải tất cả động vật đều hằng nhiệt; nhiều loài phụ thuộc vào nhiệt độ bên ngoài.
Are homothermic animals more adaptable to climate change than others?
Liệu động vật hằng nhiệt có thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "homothermic" (hay "hometherm") chỉ các sinh vật có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất chấp sự thay đổi của nhiệt độ môi trường xung quanh. Chúng thường được biết đến là động vật máu nóng, bao gồm hầu hết các loài chim và động vật có vú. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "homothermic" có thể được viết dưới dạng "homeothermic", nhưng nghĩa và cách sử dụng không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "homothermic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "homo" có nghĩa là "giống nhau" và "thermic" bắt nguồn từ "thermos", nghĩa là "nhiệt". Từ này được sử dụng để chỉ những sinh vật duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất kể điều kiện môi trường bên ngoài. Khái niệm này xuất phát từ nghiên cứu về sinh lý học động vật, thể hiện khả năng kiểm soát nhiệt độ của cơ thể, một yếu tố quan trọng trong sự sống còn của các loài động vật, đặc biệt là động vật có vú và chim.
Từ "homothermic", có nghĩa là sinh vật có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khoa học và sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của động vật máu nóng như chim và động vật có vú, chủ yếu trong các nghiên cứu về sinh thái học hoặc sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp