Bản dịch của từ Homothermic trong tiếng Việt

Homothermic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homothermic(Noun)

hˌɑmˈəθɝmɨt
hˌɑmˈəθɝmɨt
01

Một loài động vật duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.

An animal that maintains a constant body temperature.

Ví dụ

Homothermic(Adjective)

hˌɑmˈəθɝmɨt
hˌɑmˈəθɝmɨt
01

Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.

Maintaining a constant body temperature.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ