Bản dịch của từ Honestness trong tiếng Việt
Honestness

Honestness (Noun)
Phẩm chất hoặc tính cách đáng kính trọng; đức hạnh; tính chính trực, chân thành.
Honourable quality or character virtuousness integrity sincerity.
Her honestness in dealing with others is admirable.
Sự trung thực của cô ấy trong việc đối xử với người khác là đáng ngưỡng mộ.
The company values employees' honestness in their work ethics.
Công ty đánh giá cao sự trung thực của nhân viên trong đạo đức làm việc của họ.
His honestness during the interview impressed the hiring manager.
Sự trung thực của anh ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.
Họ từ
Từ "honestness" chỉ sự tính chân thành, trung thực và không giả dối trong hành vi hay lời nói của một người. Mặc dù từ này đôi khi được sử dụng, nhưng thường không phổ biến bằng "honesty" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều mang cùng một ý nghĩa, nhưng "honesty" được ưa chuộng hơn trong diễn đạt viết và nói. "Honestness" có thể được xem là một dạng hiếm gặp hơn và ít lưu hành trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "honestness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honestus", có nghĩa là "được tôn trọng, đáng kính". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "honeste" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Sự kết hợp giữa "honest" (chân thật) và hậu tố "-ness" tạo ra khái niệm chỉ trạng thái của sự chân thật, liêm chính. Hiện nay, nó thể hiện phẩm chất đáng quý trong giao tiếp và hành vi con người.
Từ "honestness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thay vào đó, từ "honesty" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các bài thi này. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức, giao tiếp cá nhân và các cuộc thảo luận về giá trị. Ngoài ra, "honestness" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài viết phân tích về tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp