Bản dịch của từ Honestness trong tiếng Việt

Honestness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honestness (Noun)

ˈhə.nəst.nəs
ˈhə.nəst.nəs
01

Phẩm chất hoặc tính cách đáng kính trọng; đức hạnh; tính chính trực, chân thành.

Honourable quality or character virtuousness integrity sincerity.

Ví dụ

Her honestness in dealing with others is admirable.

Sự trung thực của cô ấy trong việc đối xử với người khác là đáng ngưỡng mộ.

The company values employees' honestness in their work ethics.

Công ty đánh giá cao sự trung thực của nhân viên trong đạo đức làm việc của họ.

His honestness during the interview impressed the hiring manager.

Sự trung thực của anh ấy trong cuộc phỏng vấn đã gây ấn tượng với người quản lý tuyển dụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honestness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honestness

Không có idiom phù hợp