Bản dịch của từ Honeybunch trong tiếng Việt

Honeybunch

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeybunch (Noun)

hˈʌnibʌntʃ
hˈʌnibʌntʃ
01

Một thời hạn của sự quý mến.

A term of endearment.

Ví dụ

He always calls her 'honeybunch' to show his affection.

Anh luôn gọi cô ấy 'honeybunch' để thể hiện tình cảm của mình.

As they walked hand in hand, he whispered 'honeybunch' in her ear.

Khi họ đi bộ nắm tay nhau, anh thì thầm 'honeybunch' vào tai cô ấy.

Their friends often tease them about being such a cute honeybunch couple.

Bạn bè của họ thường trêu chọc họ về việc là một cặp đôi honeybunch dễ thương.

Honeybunch (Idiom)

01

Một người tình cảm hoặc yêu thương.

An affectionate or loving person.

Ví dụ

She's always so sweet and caring, a real honeybunch.

Cô ấy luôn rất ngọt ngào và chu đáo, một người yêu thương.

He showers his wife with gifts, truly a honeybunch.

Anh ấy tặng vợ mình nhiều quà, thật sự là một người yêu thương.

The elderly couple in the neighborhood are known as the honeybunches.

Cặp vợ chồng già trong khu phố được biết đến với biệt danh honeybunches.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeybunch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeybunch

Không có idiom phù hợp