Bản dịch của từ Honeymoons trong tiếng Việt
Honeymoons

Honeymoons (Noun)
Many couples enjoy exotic honeymoons in Bali after their weddings.
Nhiều cặp đôi thích tuần trăng mật ở Bali sau đám cưới.
Not all couples go on honeymoons due to budget constraints.
Không phải tất cả cặp đôi đều đi tuần trăng mật vì ngân sách.
Do you think honeymoons should be more affordable for all couples?
Bạn có nghĩ rằng tuần trăng mật nên phải dễ tiếp cận hơn không?
Dạng danh từ của Honeymoons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honeymoon | Honeymoons |
Honeymoons (Verb)
Đi hưởng tuần trăng mật.
Go on a honeymoon.
John and Mary honeymooned in Bali for two weeks last summer.
John và Mary đã hưởng tuần trăng mật ở Bali hai tuần hè trước.
They did not honeymoon in Europe like many couples do.
Họ không hưởng tuần trăng mật ở châu Âu như nhiều cặp đôi khác.
Did Sarah and Tom honeymoon in Hawaii after their wedding?
Sarah và Tom đã hưởng tuần trăng mật ở Hawaii sau đám cưới chưa?
Dạng động từ của Honeymoons (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honeymoon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honeymooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honeymooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honeymoons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honeymooning |
Họ từ
"Honeymoon" là thuật ngữ chỉ kỳ nghỉ của đôi vợ chồng mới cưới, thường diễn ra ngay sau lễ cưới. Từ này xuất phát từ "honey" (mật ong) và "moon" (trăng), biểu thị cho thời kỳ ngọt ngào và lãng mạn trong giai đoạn đầu của cuộc sống hôn nhân. Trong tiếng Anh, nguyên ngữ "honeymoon" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm và thói quen sử dụng trong văn hóa.
Từ "honeymoon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "honey moone", trong đó "honey" tượng trưng cho sự ngọt ngào trong mối quan hệ vợ chồng, và "moone" ám chỉ đến chu kỳ tháng, tượng trưng cho giai đoạn đầu hạnh phúc mà các cặp đôi trải qua sau khi kết hôn. Từ gốc tiếng Latinh, "mense" (tháng) góp phần vào ý nghĩa này. Qua thời gian, "honeymoon" đã phát triển để chỉ kỳ nghỉ ngắn mà các cặp đôi thường thực hiện sau lễ cưới.
Từ "honeymoons" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết về chủ đề du lịch và mối quan hệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến các điểm đến lãng mạn hoặc hoạt động của cặp đôi mới cưới. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như lễ cưới và kế hoạch nghỉ dưỡng, nhấn mạnh vào kỷ niệm và sự bắt đầu của cuộc sống hôn nhân.