Bản dịch của từ Hooper trong tiếng Việt

Hooper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooper (Noun)

01

(thuyết điểu học) thiên nga huýt sáo, hay thiên nga hoang dã ở châu âu (cygnus cygnus).

Ornithology the european whistling or wild swan cygnus cygnus.

Ví dụ

Hoopers migrate south during winter to find warmer waters.

Hooper di cư về phía nam vào mùa đông để tìm nước ấm hơn.

Hoopers do not nest in urban areas like other birds.

Hooper không làm tổ ở khu vực đô thị như những loài chim khác.

Do hoopers prefer lakes or rivers for feeding and breeding?

Hooper thích hồ hay sông để ăn uống và sinh sản hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooper

Không có idiom phù hợp