Bản dịch của từ Whistling trong tiếng Việt
Whistling
Whistling (Idiom)
She heard the whistling of the wind through the trees.
Cô ấy nghe thấy tiếng huýt sáo của gió qua cây.
I don't like the whistling of strangers in public places.
Tôi không thích tiếng huýt sáo của người lạ ở nơi công cộng.
Did you hear the whistling during the outdoor concert last night?
Bạn có nghe thấy tiếng huýt sáo trong buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua không?
Họ từ
Tiếng huýt sáo (whistling) là hành động phát ra âm thanh cao bằng cách thổi hơi qua kẽ môi hoặc giữa các ngón tay. Trong ngữ cảnh văn hóa, tiếng huýt sáo có thể dùng để thu hút sự chú ý, biểu thị cảm xúc hoặc trong nghệ thuật âm nhạc. Tại Anh và Mỹ, "whistling" được viết giống nhau, nhưng trong ngữ điệu và thói quen sử dụng có thể khác biệt; người Anh thường thể hiện sự trang trọng hơn trong khi người Mỹ có thể sử dụng thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "whistling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "âm thanh", qua tiếng Anh cổ "whistlian", biểu thị hành động tạo ra âm thanh bằng hơi qua môi. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc tạo ra âm thanh tự nhiên cho đến việc hình thành các kỹ thuật thổi khác nhau, hiện nay thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, gọi ai hoặc chỉ dẫn. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khả năng giao tiếp và nghệ thuật âm nhạc.
Từ "whistling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà âm thanh và biểu đạt cảm xúc được nhấn mạnh. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả truyền tải ý tưởng hoặc kỉ niệm. Ngoài ra, "whistling" thường được sử dụng trong nghệ thuật âm nhạc hoặc khi miêu tả hành động biểu cảm, tạo nên những hình ảnh cụ thể trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp