Bản dịch của từ Swan trong tiếng Việt
Swan
Swan (Noun)
The swan gracefully glided across the lake.
Con thiên nga lướt nhẹ qua hồ.
The swan pair built a nest together near the shore.
Cặp thiên nga xây tổ cùng nhau gần bờ.
The swan's elegant white feathers caught everyone's attention.
Bộ lông trắng tinh tế của thiên nga thu hút mọi người.
Dạng danh từ của Swan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swan | Swans |
Kết hợp từ của Swan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Black swan Thiên nga đen | A black swan is a rare event in social sciences. Một con thiên nga đen là một sự kiện hiếm trong khoa học xã hội. |
Graceful swan Thiên nga uyển chuyển | The graceful swan glided across the pond. Con thiên nga du dương trên ao. |
White swan Thiên nga trắng | The white swan gracefully glided across the pond. Con thiên nga trắng múa gracefully qua cái ao. |
Beautiful swan Thiên nga xinh đẹp | The beautiful swan gracefully glided across the lake. Con thiên nga xinh đẹp múa lượn qua hồ. |
Dying swan Cái thiên nga đang chết | The dying swan gracefully danced across the stage. Con thiên nga đang chết múa một cách duyên dáng trên sân khấu. |
Swan (Verb)
The socialite swanned around the party, greeting everyone with a smile.
Người nổi tiếng đi quanh bữa tiệc, chào hỏi mọi người với nụ cười.
She swanned into the event, drawing attention with her elegant dress.
Cô ấy đi vào sự kiện, thu hút sự chú ý bằng bộ váy thanh lịch của mình.
The celebrity swans through the crowd, waving to fans along the way.
Ngôi sao đi qua đám đông, vẫy tay chào người hâm mộ dọc đường.
Họ từ
Từ "swan" trong tiếng Anh chỉ loài chim nước lớn, thường có màu trắng và cổ dài. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về mặt viết hay phát âm. "Swan" cũng thường được sử dụng trong các biểu tượng văn hóa, như biểu tượng của sự thanh tao và tình yêu. Trong ngữ cảnh văn học, hình ảnh con thiên nga thường liên quan đến vẻ đẹp và sự huyền bí.
Từ "swan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swan", bắt nguồn từ tiếng Germanic "swanô", có liên quan đến từ Proto-Indo-European "sue-", mang nghĩa là "tiếng kêu". Trong lịch sử, "swan" thường được liên tưởng đến hình ảnh đẹp và thanh nhã, đồng thời cũng biểu tượng cho sự trung thành mà nhiều nền văn hóa đã ghi nhận. Sự kết hợp giữa tiếng kêu đặc trưng và hình dáng duyên dáng đã góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của từ này, nhấn mạnh vào vẻ đẹp và sự tự do.
Từ "swan" (thiên nga) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề động vật, thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "swan" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và văn hóa, biểu thị vẻ đẹp, sự thanh tao và biểu tượng của tình yêu. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ thành ngữ, như "swan song", mang nghĩa ẩn dụ về lời chia tay hoặc cái kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swan
Khúc hát thiên nga
The last work or performance of a playwright, musician, actor, etc.
His retirement speech was his swan song in the company.
Bài phát biểu nghỉ hưu của anh ấy là bài hát cuối cùng trong công ty.