Bản dịch của từ Swan trong tiếng Việt

Swan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swan (Noun)

swˈɔn
swˈɑn
01

Là loài chim nước lớn có cổ dài linh hoạt, chân ngắn, bàn chân có màng, mỏ rộng và bộ lông thường có màu trắng.

A large waterbird with a long flexible neck, short legs, webbed feet, a broad bill, and typically all-white plumage.

Ví dụ

The swan gracefully glided across the lake.

Con thiên nga lướt nhẹ qua hồ.

The swan pair built a nest together near the shore.

Cặp thiên nga xây tổ cùng nhau gần bờ.

The swan's elegant white feathers caught everyone's attention.

Bộ lông trắng tinh tế của thiên nga thu hút mọi người.

Dạng danh từ của Swan (Noun)

SingularPlural

Swan

Swans

Kết hợp từ của Swan (Noun)

CollocationVí dụ

Black swan

Thiên nga đen

A black swan is a rare event in social sciences.

Một con thiên nga đen là một sự kiện hiếm trong khoa học xã hội.

Graceful swan

Thiên nga uyển chuyển

The graceful swan glided across the pond.

Con thiên nga du dương trên ao.

White swan

Thiên nga trắng

The white swan gracefully glided across the pond.

Con thiên nga trắng múa gracefully qua cái ao.

Beautiful swan

Thiên nga xinh đẹp

The beautiful swan gracefully glided across the lake.

Con thiên nga xinh đẹp múa lượn qua hồ.

Dying swan

Cái thiên nga đang chết

The dying swan gracefully danced across the stage.

Con thiên nga đang chết múa một cách duyên dáng trên sân khấu.

Swan (Verb)

swˈɔn
swˈɑn
01

Di chuyển hoặc đi đâu đó một cách tùy tiện, vô trách nhiệm hoặc phô trương.

Move about or go somewhere in a casual, irresponsible, or ostentatious way.

Ví dụ

The socialite swanned around the party, greeting everyone with a smile.

Người nổi tiếng đi quanh bữa tiệc, chào hỏi mọi người với nụ cười.

She swanned into the event, drawing attention with her elegant dress.

Cô ấy đi vào sự kiện, thu hút sự chú ý bằng bộ váy thanh lịch của mình.

The celebrity swans through the crowd, waving to fans along the way.

Ngôi sao đi qua đám đông, vẫy tay chào người hâm mộ dọc đường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swan

swˈɑn sˈɔŋ

Khúc hát thiên nga

The last work or performance of a playwright, musician, actor, etc.

His retirement speech was his swan song in the company.

Bài phát biểu nghỉ hưu của anh ấy là bài hát cuối cùng trong công ty.