Bản dịch của từ Hooray trong tiếng Việt

Hooray

Interjection

Hooray (Interjection)

hʊɹˈei
hʊɹˈei
01

Tạm biệt.

Goodbye.

Ví dụ

Hooray for new beginnings!

Chúc mừng cho sự bắt đầu mới!

Hooray, we finally said goodbye.

Hooray, chúng tôi cuối cùng nói lời tạm biệt.

02

Dùng để bày tỏ sự vui mừng hoặc tán thành.

Used to express joy or approval.

Ví dụ

Hooray! The community project was a success.

Vui quá! Dự án cộng đồng đã thành công.

Hooray for the charity event that raised $1000!

Vui quá vì sự kiện từ thiện đã quyên góp $1000!

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooray

Không có idiom phù hợp