Bản dịch của từ Hooray! trong tiếng Việt
Hooray!
Interjection

Hooray!(Interjection)
hˈɔːreɪ
ˈhʊˌreɪ
01
Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự phấn khích
An expression of joy or excitement
Ví dụ
03
Một tiếng hò hét đầy hứng khởi
Ví dụ
Hooray!

Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự phấn khích
An expression of joy or excitement
Một tiếng hò hét đầy hứng khởi