Bản dịch của từ Hooray trong tiếng Việt
Hooray

Hooray (Interjection)
Tạm biệt.
Hooray for new beginnings!
Chúc mừng cho sự bắt đầu mới!
Hooray, we finally said goodbye.
Hooray, chúng tôi cuối cùng nói lời tạm biệt.
Hooray! Goodbye to the old ways.
Hooray! Tạm biệt những cách cũ.
Hooray! The community project was a success.
Vui quá! Dự án cộng đồng đã thành công.
Hooray for the charity event that raised $1000!
Vui quá vì sự kiện từ thiện đã quyên góp $1000!
Hooray, the social gathering brought together many friends.
Vui quá, buổi tụ tập xã hội đã kết nối nhiều bạn bè.
Họ từ
"Hooray" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được dùng để bày tỏ sự vui mừng, phấn khởi hoặc hoan hô. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút tùy theo vùng miền. Trong văn viết, "hooray" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, như trong lễ hội, sự kiện thể thao hoặc khi ăn mừng thành công. Từ này thể hiện tâm trạng tích cực và sự hứng khởi.
Từ "hooray" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ, trong đó từ "hoera" mang nghĩa là "hoan hô" hay "ăn mừng". Từ này được sử dụng để diễn tả niềm vui hay sự phấn khích, thường liên quan đến các buổi lễ hoặc sự kiện vui vẻ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của "hooray" nằm trong bối cảnh xã hội nơi con người tìm kiếm cách thể hiện sự hạnh phúc và niềm vui, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hooray" là một từ cảm thán thường được sử dụng để thể hiện sự vui mừng hoặc phấn khích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc tích cực. Trong các bối cảnh khác, "hooray" thường được dùng trong các tình huống lễ hội, thể thao hoặc các sự kiện vui vẻ, thể hiện sự ủng hộ hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp