Bản dịch của từ Hooray! trong tiếng Việt

Hooray!

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooray!(Interjection)

hˈɔːreɪ
ˈhʊˌreɪ
01

Một biểu hiện của niềm vui hoặc sự phấn khích

An expression of joy or excitement

Ví dụ
02

Được dùng để chúc mừng hoặc khích lệ

Used to celebrate or cheer

Ví dụ
03

Một tiếng hò hét đầy hứng khởi

An enthusiastic shout

Ví dụ