Bản dịch của từ Hoppy trong tiếng Việt

Hoppy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoppy (Adjective)

hˈɔpi
hˈɔpi
01

Có hương vị của hoa bia; có hương vị đậm đà với hoa bia.

Having a taste of hops; heavily flavoured with hops.

Ví dụ

The craft beer was hoppy, with a strong taste of hops.

Bia thủ công có vị đắng của hoa bia.

She prefers hoppy beers over other types for social gatherings.

Cô ấy thích bia đắng hơn các loại khác cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The brewery released a new hoppy IPA for the local festival.

Nhà máy sản xuất bia đã phát hành một loại IPA đắng mới cho lễ hội địa phương.

02

(thông tục) đặc trưng bởi chuyển động nhảy lò cò.

(informal) characterised by a hopping motion.

Ví dụ

The hoppy toddler bounced around the playground with joy.

Đứa trẻ vui vẻ nhảy nhót xung quanh sân chơi.

During the party, the hoppy guests danced energetically to the music.

Trong buổi tiệc, các khách mời vui vẻ nhảy múa nhiệt tình theo nhạc.

The hoppy dog wagged its tail happily when its owner returned.

Con chó vui vẻ lắc đuôi khi chủ nhân trở về.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoppy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoppy

Không có idiom phù hợp