Bản dịch của từ Hornpipe trong tiếng Việt
Hornpipe
Hornpipe (Noun)
The sailor performed a hornpipe at the local festival last Saturday.
Người thủy thủ đã biểu diễn một điệu hornpipe tại lễ hội địa phương thứ Bảy vừa qua.
Many people did not enjoy the hornpipe during the social event.
Nhiều người không thích điệu hornpipe trong sự kiện xã hội.
Did you see the hornpipe performed by John at the party?
Bạn có thấy điệu hornpipe do John biểu diễn tại bữa tiệc không?
Hornpipe là một loại nhảy dân gian và điệu nhạc truyền thống, phổ biến trong văn hóa Anh và Ireland. Điệu nhảy này được biểu diễn thường xuyên trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện văn hóa. Trong tiếng Anh, "hornpipe" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. "Hornpipe" thường được sử dụng để chỉ cả điệu nhảy lẫn nhạc nền, phản ánh bản sắc văn hóa phong phú của các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "hornpipe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cornu" (nghĩa là "sừng") và "pipare" (nghĩa là "thổi"). Từ này chỉ một loại nhạc cụ truyền thống, thường được làm từ ống sừng hoặc ống gỗ, có âm thanh đặc trưng. Trong lịch sử, hornpipe đã trở thành biểu tượng cho các điệu nhảy biển và giúp tạo nên không khí vui tươi trong các lễ hội. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ phong cách nhảy múa hoặc âm nhạc, phản ánh sự kết nối giữa cái cũ và cái mới trong nền văn hóa nghệ thuật.
Từ "hornpipe" ít được sử dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến âm nhạc và múa truyền thống. Trong các bối cảnh khác, "hornpipe" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về điệu nhạc dân gian, điệu nhảy, và các hoạt động văn hóa liên quan đến nghệ thuật biểu diễn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết về lịch sử âm nhạc, góp phần làm phong phú thêm ngữ cảnh văn hóa.