Bản dịch của từ Horology trong tiếng Việt
Horology

Horology (Noun)
Horology is a fascinating subject for many students in college.
Horology là một chủ đề hấp dẫn cho nhiều sinh viên ở đại học.
Many people do not study horology in their free time.
Nhiều người không học horology trong thời gian rảnh.
Is horology a popular topic in social discussions today?
Horology có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Việc nghiên cứu và đo lường thời gian.
The study and measurement of time.
Horology helps us understand the history of timekeeping devices.
Nghiên cứu đồng hồ giúp chúng ta hiểu lịch sử của thiết bị đo thời gian.
Horology does not focus solely on modern clocks and watches.
Nghiên cứu đồng hồ không chỉ tập trung vào đồng hồ và đồng hồ hiện đại.
Is horology important for understanding social changes over time?
Nghiên cứu đồng hồ có quan trọng để hiểu sự thay đổi xã hội theo thời gian không?
Họ từ
Horology là ngành khoa học nghiên cứu về đồng hồ và thời gian. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "horologium", có nghĩa là "đồng hồ". Horology không chỉ bao gồm việc chế tác và sửa chữa đồng hồ mà còn nghiên cứu các phương pháp đo thời gian. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong hình thức viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh có thể liên quan đến các phong cách và truyền thống chế tác đồng hồ khác nhau giữa các khu vực.
Từ "horology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "horologium", có nghĩa là "đồng hồ" và từ tiếng Hy Lạp "hora", tức là "giờ". Khái niệm này xuất phát từ nhu cầu đo lường thời gian, bắt đầu từ những công cụ cổ xưa như đồng hồ mặt trời. Qua các thời kỳ, horology đã phát triển thành một ngành khoa học kỹ thuật chuyên sâu, liên quan đến thiết kế, chế tạo và nghiên cứu các thiết bị đo thời gian. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến nghệ thuật chế tác đồng hồ mà còn thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử của thời gian trong xã hội.
Từ "horology", có nghĩa là khoa học và nghệ thuật đo thời gian, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật chế tác đồng hồ, lịch sử thời gian và trong các cuộc thảo luận về thời gian hay đồng hồ. Sự xuất hiện của từ này thường gặp trong các bài viết, tài liệu nghiên cứu và các trao đổi chuyên sâu về kỹ thuật đồng hồ, hứa hẹn sẽ gây hứng thú cho những người yêu thích và nghiên cứu về lĩnh vực này.