Bản dịch của từ Horology trong tiếng Việt

Horology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horology (Noun)

hoʊɹˈɑlədʒi
hoʊɹˈɑlədʒi
01

Nghệ thuật chế tạo đồng hồ và đồng hồ.

The art of making clocks and watches.

Ví dụ

Horology is a fascinating subject for many students in college.

Horology là một chủ đề hấp dẫn cho nhiều sinh viên ở đại học.

Many people do not study horology in their free time.

Nhiều người không học horology trong thời gian rảnh.

Is horology a popular topic in social discussions today?

Horology có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

02

Việc nghiên cứu và đo lường thời gian.

The study and measurement of time.

Ví dụ

Horology helps us understand the history of timekeeping devices.

Nghiên cứu đồng hồ giúp chúng ta hiểu lịch sử của thiết bị đo thời gian.

Horology does not focus solely on modern clocks and watches.

Nghiên cứu đồng hồ không chỉ tập trung vào đồng hồ và đồng hồ hiện đại.

Is horology important for understanding social changes over time?

Nghiên cứu đồng hồ có quan trọng để hiểu sự thay đổi xã hội theo thời gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horology

Không có idiom phù hợp