Bản dịch của từ Horsetail trong tiếng Việt
Horsetail

Horsetail (Noun)
Horsetail plants grow in many social gardens across the United States.
Cây đuôi ngựa mọc ở nhiều khu vườn cộng đồng trên khắp Hoa Kỳ.
Horsetail does not thrive in dry social environments without enough water.
Cây đuôi ngựa không phát triển tốt trong môi trường xã hội khô hạn.
Do you know if horsetail is used in social landscaping projects?
Bạn có biết cây đuôi ngựa có được sử dụng trong các dự án cảnh quan không?
Horsetail, tiếng Việt gọi là "cỏ đuôi ngựa", là một loại thực vật có mạch thuộc chi Equisetum, nổi bật với hình dáng giống như một cái đuôi. Loài thực vật này thường được tìm thấy ở vùng đất ẩm, có thân gỗ rỗng và mang các nhánh phân nhánh. Horsetail không chỉ có giá trị trong nghiên cứu sinh thái mà còn được sử dụng trong y học dân gian nhờ vào các đặc tính chữa bệnh. Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "horsetail" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "horse" (ngựa) và "tail" (đuôi), với nghĩa là "đuôi ngựa". Cách gọi này bắt nguồn từ hình dáng của cây horsetail, có phần thân thẳng và rỗng, gợi nhớ đến đuôi của một con ngựa. Cây horsetail (Equisetum) thuộc họ Equisetaceae, là loại cây cổ đại tồn tại từ thời kỳ tiền sử, thể hiện sự liên kết giữa hình dạng và tên gọi, phản ánh sự kết nối giữa tự nhiên và ngôn ngữ trong văn hóa.
Từ "horsetail" (cây đuôi ngựa) xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "horsetail" thường được đề cập trong các bài viết về thực vật, sinh thái học hoặc y học cổ truyền, nơi nó được xem như một loại thảo dược. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hệ sinh thái hay trong các khóa học sinh học. ngoài ra, "horsetail" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó có thể coi là từ vựng chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp