Bản dịch của từ Horsetail trong tiếng Việt

Horsetail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horsetail (Noun)

hˈɔɹsteɪl
hˈɑɹsteɪl
01

Một loại cây có thân có khớp rỗng, có các lá hẹp xoắn lại, tạo ra các bào tử hình nón ở đầu chồi.

A plant with a hollow jointed stem which bears whorls of narrow leaves producing spores in cones at the tips of the shoots.

Ví dụ

Horsetail plants grow in many social gardens across the United States.

Cây đuôi ngựa mọc ở nhiều khu vườn cộng đồng trên khắp Hoa Kỳ.

Horsetail does not thrive in dry social environments without enough water.

Cây đuôi ngựa không phát triển tốt trong môi trường xã hội khô hạn.

Do you know if horsetail is used in social landscaping projects?

Bạn có biết cây đuôi ngựa có được sử dụng trong các dự án cảnh quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horsetail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horsetail

Không có idiom phù hợp