Bản dịch của từ Hostage trong tiếng Việt
Hostage

Hostage (Noun)
Người bị tịch thu hoặc giữ làm vật đảm bảo cho việc thực hiện một điều kiện.
A person seized or held as security for the fulfilment of a condition.
The hostage situation was resolved peacefully by the authorities.
Tình huống con tin được giải quyết một cách hòa bình bởi các cơ quan chức năng.
The hostages were released unharmed after negotiations with the captors.
Những con tin được thả ra không bị thương sau khi thương lượng với kẻ bắt giữ.
The number of hostages taken by the criminals was shocking.
Số lượng con tin bị bọn tội phạm bắt giữ làm kinh ngạc.
Dạng danh từ của Hostage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hostage | Hostages |
Kết hợp từ của Hostage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take (somebody) hostage Giữ con tin | The criminal took the bank teller hostage during the robbery. Tội phạm đã bắt cóc nhân viên ngân hàng trong vụ cướp. |
Rescue hostage Giải cứu con tin | The police rescued the hostage from the dangerous situation. Cảnh sát đã giải cứu con tin khỏi tình huống nguy hiểm. |
Free hostage Giải giữ con tin | The police freed the hostage safely. Cảnh sát đã giải thoát con tin an toàn. |
Hold (somebody) hostage Giữ con tin | The social worker was held hostage during the protest. Người làm công việc xã hội bị giữ làm con tin trong cuộc biểu tình. |
Release hostage Giải thoát con tin | The police managed to release the hostage unharmed. Cảnh sát đã giải thoát con tin mà không bị thương. |
Họ từ
Từ "hostage" có nghĩa là con tin, người bị bắt giữ để yêu cầu tiền chuộc hoặc điều kiện khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này duy trì ý nghĩa chính xác giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hostage" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả nghĩa bóng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng việc sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể liên quan đến tội phạm. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, tạo nên sự đồng nhất trong ngữ âm.
Từ “hostage” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “hostis”, có nghĩa là “kẻ thù” hoặc “người lạ”. Trong thời kỳ trung cổ, khái niệm này đã phát triển thành việc giữ một cá nhân như một hình thức bảo đảm an ninh, thường trong bối cảnh chiến tranh. Việc giữ người làm con tin trở thành một chiến thuật để đạt được mục đích, làm nổi bật mối liên hệ giữa sự kiểm soát và xung đột, đồng thời duy trì ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự bắt giữ.
Từ “hostage” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong các bài đọc và nghe, nơi có thể thảo luận về các tình huống khủng bố hoặc tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tin tức liên quan đến sự bắt cóc, thương lượng giải cứu, và các vấn đề an ninh. Sự sử dụng từ này gắn liền với các tình huống nhân đạo và pháp lý nghiêm trọng, tạo ra áp lực và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp