Bản dịch của từ Hot-dish trong tiếng Việt

Hot-dish

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot-dish (Noun)

hˈɑtdˌɪʃɨz
hˈɑtdˌɪʃɨz
01

Món ăn kết hợp các nguyên liệu cay hoặc cay.

A dish incorporating spicy or pungent ingredients.

Ví dụ

The potluck featured a delicious hot-dish with a kick.

Bữa tiệc mang tính chất đồng bộ với một món ăn cay nồng ngon.

She brought her famous hot-dish to the neighborhood gathering.

Cô ấy mang món ăn cay nổi tiếng của mình đến buổi tụ tập hàng xóm.

The community cookbook included various recipes for hot-dish creations.

Sách nấu ăn cộng đồng bao gồm nhiều công thức nấu món ăn cay nồng.

Hot-dish (Adjective)

hˈɑtdˌɪʃɨz
hˈɑtdˌɪʃɨz
01

(của một món ăn) có chứa hoặc bao gồm các thành phần cay hoặc hăng.

Of a dish containing or consisting of spicy or pungent ingredients.

Ví dụ

The hot-dish party was a hit with the guests.

Bữa tiệc với món cay đã thu hút khách mời.

She brought a flavorful hot-dish to the potluck.

Cô ấy mang một món cay ngon đến bữa tiệc.

The restaurant is known for its delicious hot-dish options.

Nhà hàng nổi tiếng với các lựa chọn món cay ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot-dish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot-dish

Không có idiom phù hợp