Bản dịch của từ Hot lead trong tiếng Việt

Hot lead

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot lead (Idiom)

01

Người kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm tình huống hoặc tổ chức.

Someone in control or in charge of a situation or organization.

Ví dụ

Maria is the hot lead for our community project this year.

Maria là người đứng đầu dự án cộng đồng của chúng ta năm nay.

John is not the hot lead for the charity event anymore.

John không còn là người đứng đầu sự kiện từ thiện nữa.

Who is the hot lead for the youth outreach program?

Ai là người đứng đầu chương trình tiếp cận thanh niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot lead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot lead

Không có idiom phù hợp