Bản dịch của từ Hot potato trong tiếng Việt
Hot potato
Hot potato (Idiom)
Một vấn đề gây tranh cãi hoặc khó khăn mà không thoải mái để giải quyết hoặc thảo luận.
A controversial or difficult issue that is uncomfortable to deal with or discuss.
The topic of climate change is a hot potato in social discussions.
Chủ đề biến đổi khí hậu là một vấn đề nhạy cảm trong các cuộc thảo luận xã hội.
The community did not want to address the hot potato of poverty.
Cộng đồng không muốn đề cập đến vấn đề nhạy cảm về nghèo đói.
Is immigration a hot potato in today's social debates?
Liệu vấn đề nhập cư có phải là một vấn đề nhạy cảm trong các cuộc tranh luận xã hội ngày nay không?
"Hot potato" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi mà mọi người tránh né. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả những chủ đề khó khăn mà các bên liên quan không muốn đối mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ pháp.
Cụm từ "hot potato" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Từ "hot" trong tiếng Latin "calidus" và "potato" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "patata", liên quan đến củ khoai tây. Trong ngữ cảnh hiện tại, "hot potato" được dùng để chỉ một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi mà mọi người cố gắng tránh né. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất khẩn cấp và khó khăn của việc xử lý những tình huống tế nhị trong xã hội.
Thuật ngữ "hot potato" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được dùng để chỉ những vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi mà người ta ngại đề cập. Trong Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các vấn đề xã hội hoặc chính trị khó khăn, thể hiện tính chất cấp bách và nhạy cảm. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tin tức hoặc các sự kiện công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp