Bản dịch của từ Hot rollers trong tiếng Việt
Hot rollers
Hot rollers (Noun)
Một người tham gia vào một hoạt động cụ thể với sự nhiệt tình hoặc thành công lớn.
A person who participates in a particular activity with great enthusiasm or success.
Sarah is a hot roller at the community dance classes.
Sarah là một người tham gia nhiệt tình trong các lớp nhảy cộng đồng.
John is not a hot roller in the local book club.
John không phải là một người tham gia nhiệt tình trong câu lạc bộ sách địa phương.
Are you a hot roller at social events like parties?
Bạn có phải là một người tham gia nhiệt tình trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
"Hot rollers" là một thiết bị làm tóc thường được sử dụng để tạo kiểu tóc bằng cách cuốn tóc quanh các trục nóng. Thiết bị này thường có dạng trục nhỏ có khả năng giữ nhiệt, giúp tóc được uốn nếp và tạo độ phồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và tương đương trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "heated rollers" hơn là "hot rollers". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sở thích ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "hot rollers" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hot" (nóng) và "rollers" (bánh xe cuộn). Từ "hot" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hāt", mang nghĩa là "nóng" hoặc "nóng bỏng", phản ánh đặc tính của thiết bị. Từ "roller" lại đến từ tiếng Latin "rotula", có nghĩa là "cuộc quay". "Hot rollers" đã phát triển thành công cụ làm tóc hiện đại, kết hợp nhiệt và hình dạng hình trụ để tạo kiểu tóc. Sự tương tác giữa nhiệt và cuộn giúp đạt được những kiểu tóc sóng bồng bềnh, phù hợp với nhu cầu làm đẹp hiện đại.
Thuật ngữ "hot rollers" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến lĩnh vực làm đẹp và thời trang, được sử dụng để chỉ thiết bị tạo kiểu tóc. Trong các bối cảnh khác, "hot rollers" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về chăm sóc tóc, truyền thông đại chúng hoặc các bài viết chuyên sâu về kỹ thuật làm tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp