Bản dịch của từ Hotkey trong tiếng Việt
Hotkey

Hotkey (Noun)
Using the hotkey, I quickly shared my status on Facebook.
Sử dụng phím tắt, tôi nhanh chóng chia sẻ trạng thái trên Facebook.
She did not remember the hotkey for sending a message.
Cô ấy không nhớ phím tắt để gửi tin nhắn.
What hotkey do you use to open Instagram quickly?
Bạn sử dụng phím tắt nào để mở Instagram nhanh chóng?
Hotkey (Verb)
(máy tính, nội động) điều hướng bằng phím tắt.
Computing intransitive to navigate by means of a keyboard shortcut.
Many people use hotkeys to navigate social media quickly.
Nhiều người sử dụng phím tắt để điều hướng mạng xã hội nhanh chóng.
She does not use hotkeys for her social media accounts.
Cô ấy không sử dụng phím tắt cho các tài khoản mạng xã hội.
Do you know any hotkeys for managing social media posts?
Bạn có biết phím tắt nào để quản lý bài đăng trên mạng xã hội không?
"Hotkey" là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, chỉ một phím hoặc tổ hợp phím trên bàn phím máy tính cho phép thực hiện nhanh chóng một chức năng cụ thể mà không cần sử dụng chuột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Nói chung, hotkey là phần không thể thiếu trong thiết kế giao diện người dùng, giúp tăng hiệu quả làm việc.
Từ "hotkey" có nguồn gốc từ hai thành phần "hot" và "key". "Hot" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hott", mang ý nghĩa nóng, thể hiện sự khẩn trương; trong khi "key" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clavis", nghĩa là chìa khóa. Kể từ khi công nghệ máy tính phát triển, "hotkey" đã được sử dụng để chỉ những phím tắt được lập trình sẵn nhằm tăng tốc độ và hiệu quả trong công việc, thể hiện tính kết nối giữa phương tiện và mục đích sử dụng.
Từ "hotkey" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, khi thí sinh thường phải sử dụng phần mềm hoặc ứng dụng máy tính. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, "hotkey" được sử dụng phổ biến để chỉ các tổ hợp phím tắt giúp tăng cường hiệu quả làm việc. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm hoặc khi thảo luận về tối ưu hóa quy trình làm việc.