Bản dịch của từ Shortcut trong tiếng Việt
Shortcut

Shortcut (Noun)
Taking a shortcut through the park saved us time.
Đi đường tắt qua công viên giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian.
The shortcut behind the library is convenient for students.
Lối tắt phía sau thư viện thuận tiện cho sinh viên.
She discovered a shortcut to avoid traffic on busy streets.
Cô ấy phát hiện ra một lối tắt để tránh giao thông trên những con phố đông đúc.
Dạng danh từ của Shortcut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shortcut | Shortcuts |
Kết hợp từ của Shortcut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short cut across shortcut Cắt ngắn đường đi ngang | Taking a shortcut through the park saves time during rush hour. Đi ngắn qua công viên tiết kiệm thời gian vào giờ cao điểm. |
Short cut to shortcut Lối tắt | Is there a short cut to improve vocabulary for ielts writing? Có cách nào để cải thiện từ vựng cho viết ielts không? |
Short cut through shortcut Đường shortcut | Taking a shortcut through the park saves time during rush hour. Đi ngắn qua công viên tiết kiệm thời gian giờ cao điểm. |
Họ từ
Từ "shortcut" chỉ một phương pháp hay con đường tiếp cận nhanh hơn để đạt được một mục tiêu nào đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự là /ˈʃɔːtkʌt/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào các phương pháp tối ưu hóa thời gian, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc giảm thiểu khoảng cách.
Từ "shortcut" có nguồn gốc từ tiếng Anh bao gồm tiền tố "short" (ngắn) và danh từ "cut" (cắt). Tiền tố "short" bắt nguồn từ tiếng Latin "curtus", có nghĩa là ngắn gọn, trong khi "cut" xuất phát từ tiếng cổ Anh "cytan". Từ này lịch sử đã phát triển để chỉ những cách thức rút ngắn thời gian hoặc khoảng cách, thể hiện sự tiện lợi và hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu, nổi bật trong ngữ cảnh hiện đại khi công nghệ ngày càng phát triển.
Từ "shortcut" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến việc mô tả các phương pháp tiết kiệm thời gian. Trong ngữ cảnh khác, "shortcut" thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ các phím tắt hoặc cách nhanh chóng để thực hiện một nhiệm vụ. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc nói chuyện hàng ngày khi đề cập đến các giải pháp đơn giản hơn cho vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp