Bản dịch của từ Shortcut trong tiếng Việt

Shortcut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortcut (Noun)

ʃˈɔɹtkˌʌt
ʃˈɑɹtkət
01

Một tuyến đường thay thế ngắn hơn tuyến đường thường đi.

An alternative route that is shorter than the one usually taken.

Ví dụ

Taking a shortcut through the park saved us time.

Đi đường tắt qua công viên giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian.

The shortcut behind the library is convenient for students.

Lối tắt phía sau thư viện thuận tiện cho sinh viên.

She discovered a shortcut to avoid traffic on busy streets.

Cô ấy phát hiện ra một lối tắt để tránh giao thông trên những con phố đông đúc.

Dạng danh từ của Shortcut (Noun)

SingularPlural

Shortcut

Shortcuts

Kết hợp từ của Shortcut (Noun)

CollocationVí dụ

Short cut across shortcut

Cắt ngắn đường đi ngang

Taking a shortcut through the park saves time during rush hour.

Đi ngắn qua công viên tiết kiệm thời gian vào giờ cao điểm.

Short cut to shortcut

Lối tắt

Is there a short cut to improve vocabulary for ielts writing?

Có cách nào để cải thiện từ vựng cho viết ielts không?

Short cut through shortcut

Đường shortcut

Taking a shortcut through the park saves time during rush hour.

Đi ngắn qua công viên tiết kiệm thời gian giờ cao điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortcut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortcut

Không có idiom phù hợp