Bản dịch của từ House husband trong tiếng Việt

House husband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House husband (Noun)

hˈaʊs hˈʌzbənd
hˈaʊs hˈʌzbənd
01

Một người đàn ông quản lý gia đình trong khi vợ anh ta kiếm thu nhập cho gia đình.

A man who manages a household while his spouse earns the family income.

Ví dụ

House husbands are becoming more common in modern society.

Những người chồng nội trợ ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.

Not every man is willing to be a house husband.

Không phải tất cả đàn ông đều sẵn lòng trở thành chồng nội trợ.

Is being a house husband a good choice for some families?

Việc trở thành người chồng nội trợ có phải là lựa chọn tốt cho một số gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house husband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House husband

Không có idiom phù hợp