Bản dịch của từ House husband trong tiếng Việt
House husband

House husband (Noun)
House husbands are becoming more common in modern society.
Những người chồng nội trợ ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại.
Not every man is willing to be a house husband.
Không phải tất cả đàn ông đều sẵn lòng trở thành chồng nội trợ.
Is being a house husband a good choice for some families?
Việc trở thành người chồng nội trợ có phải là lựa chọn tốt cho một số gia đình không?
"House husband" là thuật ngữ chỉ một người đàn ông quyết định ở nhà để chăm sóc gia đình và làm công việc nội trợ, thường trong bối cảnh vợ anh ta là người thu nhập chính. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, nó có thể mang chút cảm giác tiêu cực, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường được chấp nhận hơn. Sự thay đổi này phản ánh những quan niệm khác nhau về vai trò giới trong xã hội.
Từ "house husband" được cấu thành từ hai thành phần: "house" (nhà) và "husband" (chồng). "House" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hus" có nghĩa là nơi cư trú, trong khi "husband" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "husbonda", có nghĩa là người quản lý nhà cửa. Khái niệm "house husband" xuất hiện vào những năm 1980, thể hiện sự thay đổi trong vai trò giới tính, khi nam giới ngày càng tham gia nhiều hơn vào việc nội trợ và chăm sóc gia đình. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những biến động văn hóa và xã hội trong cấu trúc gia đình hiện đại.
Thuật ngữ "house husband" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các chủ đề thường liên quan đến xã hội và gia đình. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về vai trò giới trong gia đình hoặc sự bình đẳng. Trong các tình huống hàng ngày, "house husband" thường được dùng để chỉ người đàn ông đảm nhận trách nhiệm nội trợ và chăm sóc trẻ em, từ đó phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc gia đình hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp