Bản dịch của từ Houseful trong tiếng Việt
Houseful

Houseful (Noun)
Tình trạng đầy hoặc chứa đựng những ngôi nhà.
The state of being full of or containing houses.
The housing project resulted in a houseful neighborhood.
Dự án nhà ở đã tạo ra một khu phố đông đúc.
The village experienced a houseful situation due to rapid urbanization.
Làng đã trải qua tình trạng đông đúc do đô thị hóa nhanh chóng.
The city's houseful condition led to the need for more infrastructure.
Tình trạng đông đúc của thành phố đã dẫn đến nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng.
Houseful (Adjective)
Có một ngôi nhà đầy đủ, đặc biệt là của mọi người.
Having a full house, especially of people.
The party was houseful with friends and family.
Bữa tiệc đông đúc với bạn bè và gia đình.
The concert hall was houseful for the famous singer's performance.
Hội trường hòa nhạc đông người trong buổi biểu diễn của ca sĩ nổi tiếng.
The event was houseful, showing the community's support.
Sự kiện đông người, thể hiện sự ủng hộ của cộng đồng.
Họ từ
Từ "houseful" được định nghĩa là một tình trạng trong đó một ngôi nhà chứa đầy người hoặc đồ đạc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đông đúc trong một không gian sống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "houseful" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong nói và viết, người Mỹ thường có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "full house" trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "houseful" được hình thành từ hai thành phần: "house" (ngôi nhà) và hậu tố "ful" (đầy đủ). Từ "house" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hūs", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hūs" nghĩa là nơi cư trú. Hậu tố "ful", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fulla", diễn tả trạng thái tràn đầy. Kết hợp lại, "houseful" chỉ trạng thái một ngôi nhà chứa đầy người hoặc đồ vật, phản ánh sự phong phú và sự tập trung của sự sống, điều này phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "houseful" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Viết khi thảo luận về tình trạng đông đúc hoặc khi đề cập đến số lượng người ở trong một ngôi nhà. Trong bối cảnh khác, "houseful" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ hội, sự kiện gia đình, hoặc các cuộc họp mặt, khi ngôi nhà có đông khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



