Bản dịch của từ Housekeep trong tiếng Việt
Housekeep

Housekeep (Verb)
I housekeep my apartment by cleaning every Saturday morning.
Tôi quản lý căn hộ của mình bằng cách dọn dẹp mỗi sáng thứ Bảy.
They do not housekeep well, leaving dishes everywhere in the kitchen.
Họ không quản lý tốt, để bát đĩa khắp nơi trong bếp.
Do you housekeep your home regularly to maintain cleanliness?
Bạn có quản lý nhà của mình thường xuyên để duy trì sự sạch sẽ không?
Housekeep (Noun)
Quản lý công việc gia đình.
The management of household affairs.
Housekeeping is essential for maintaining a clean community environment.
Quản lý nhà cửa rất quan trọng để duy trì môi trường sạch sẽ.
Housekeeping does not cover only cleaning; it includes budgeting too.
Quản lý nhà cửa không chỉ bao gồm việc dọn dẹp; nó cũng bao gồm ngân sách.
How does housekeeping affect social interactions in neighborhoods?
Quản lý nhà cửa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong khu phố?
Họ từ
Từ "housekeep" là một động từ có nghĩa là quản lý công việc hàng ngày trong gia đình, bao gồm việc dọn dẹp, tổ chức, và duy trì trật tự không gian sống. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để xác định công việc của người giúp việc, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên cụm từ "housekeeping". Về mặt phát âm, "housekeep" được phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "housekeep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần gốc "house" từ tiếng Đức cổ "hus" và "keep" từ tiếng Anh cổ "cepan" có nghĩa là bảo vệ hoặc duy trì. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "housekeep" ban đầu chỉ hành động quản lý và duy trì điều kiện sống trong một ngôi nhà. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh hoạt động chăm sóc, tổ chức và duy trì không gian sống, phản ánh trách nhiệm trong việc quản lý tài sản gia đình.
Từ "housekeep" (quản lý nhà cửa) thường không xuất hiện một cách phổ biến trong các bài thi IELTS, do tính chất cụ thể của nó. Trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề quản lý, dịch vụ lưu trú hoặc công việc gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành khách sạn, nội trợ, hay các cuộc thảo luận về tổ chức không gian sống, phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì trật tự và vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp