Bản dịch của từ Housekeep trong tiếng Việt

Housekeep

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housekeep (Verb)

hˈaʊskip
hˈaʊskip
01

Quản lý một ngôi nhà hoặc tổ ấm; lo việc nhà.

Manage a house or home take care of household affairs.

Ví dụ

I housekeep my apartment by cleaning every Saturday morning.

Tôi quản lý căn hộ của mình bằng cách dọn dẹp mỗi sáng thứ Bảy.

They do not housekeep well, leaving dishes everywhere in the kitchen.

Họ không quản lý tốt, để bát đĩa khắp nơi trong bếp.

Do you housekeep your home regularly to maintain cleanliness?

Bạn có quản lý nhà của mình thường xuyên để duy trì sự sạch sẽ không?

Housekeep (Noun)

hˈaʊskip
hˈaʊskip
01

Quản lý công việc gia đình.

The management of household affairs.

Ví dụ

Housekeeping is essential for maintaining a clean community environment.

Quản lý nhà cửa rất quan trọng để duy trì môi trường sạch sẽ.

Housekeeping does not cover only cleaning; it includes budgeting too.

Quản lý nhà cửa không chỉ bao gồm việc dọn dẹp; nó cũng bao gồm ngân sách.

How does housekeeping affect social interactions in neighborhoods?

Quản lý nhà cửa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong khu phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housekeep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housekeep

Không có idiom phù hợp