Bản dịch của từ Houseling trong tiếng Việt
Houseling

Houseling (Noun)
Hành động của housel; điều hành bí tích thánh thể; hiệp thông; một ví dụ về điều này.
The action of housel administration of the eucharist communion an instance of this.
The houseling at St. Mary's was attended by over 200 people.
Buổi lễ houseling tại nhà thờ St. Mary's có hơn 200 người tham dự.
Many locals did not participate in the houseling last Sunday.
Nhiều người dân địa phương đã không tham gia buổi houseling Chủ nhật vừa qua.
Is the houseling at your church open to everyone in the community?
Buổi houseling tại nhà thờ của bạn có mở cửa cho mọi người trong cộng đồng không?
"Houseling" là một từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "house" có nghĩa là "ngôi nhà" và thường chỉ việc dọn dẹp hoặc trang trí nhà cửa. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu nằm trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "houseling" không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "houseling" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, cụ thể là "houselode", xuất phát từ gốc Latin "casa" nghĩa là "nhà". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ những hoạt động liên quan đến việc quản lý và duy trì nhà cửa, bao gồm các công việc nội trợ và chăm sóc gia đình. Ngày nay, ý nghĩa của "houseling" đã mở rộng để đề cập đến các tác vụ liên quan đến việc chăm sóc và tổ chức không gian sống, phản ánh vai trò ngày càng tăng của môi trường sống trong cuộc sống con người.
Từ "houseling" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các yếu tố của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "houseling" thường được liên kết với các hoạt động liên quan đến nhà ở hoặc chăm sóc nhà cửa, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn viết lịch sử hoặc trong một số thảo luận về quản lý bất động sản và dịch vụ nhà ở, nhưng sự xuất hiện của nó là khá hạn chế.