Bản dịch của từ Housemaster trong tiếng Việt
Housemaster

Housemaster (Noun)
The housemaster organized a study group for the students.
Housemaster đã tổ chức một nhóm học tập cho học sinh.
The housemaster didn't allow students to stay up late in dorms.
Housemaster không cho phép học sinh thức khuya ở ký túc xá.
Is the housemaster responsible for student discipline in the house?
Housemaster có phải chịu trách nhiệm về kỷ luật học sinh trong nhà không?
Từ "housemaster" đề cập đến một người quản lý hoặc giám sát một ngôi nhà trong các trường nội trú, đặc biệt là ở Anh. Người này có trách nhiệm quản lý học sinh, cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho họ trong cuộc sống hằng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục ở Anh; ở Mỹ, thuật ngữ tương tự là "head of house" hoặc "dormitory supervisor", phản ánh sự khác biệt trong hệ thống trường và văn hóa quản lý học sinh.
Từ "housemaster" có nguồn gốc từ hai thành tố: "house" (nhà) và "master" (người quản lý). Từ "house" bắt nguồn từ tiếng Old English "hus", có nghĩa là nơi ở hoặc chỗ trú. Từ "master" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magister", chỉ người có quyền lực hoặc người lãnh đạo. Khái niệm "housemaster" hiện nay thường chỉ về người phụ trách hoặc giám sát một nhà ở nội trú, nhất là trong môi trường giáo dục, phản ánh vai trò quản lý và chăm sóc mà từ này mang lại từ lịch sử.
Từ "housemaster" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi đề cập đến chủ đề giáo dục hoặc cuộc sống nội trú. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các trường học nội trú, nơi mà housemaster là người phụ trách quản lý và hỗ trợ học sinh trong một ngôi nhà hoặc khu vực cư trú. Ngoài ra, thuật ngữ này còn liên quan đến các vấn đề về quản lý, lãnh đạo và chăm sóc học sinh, thường thấy trong các tài liệu giáo dục và bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp