Bản dịch của từ Housemaster trong tiếng Việt

Housemaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housemaster (Noun)

hˈaʊsmæstəɹ
hˈaʊsmæstəɹ
01

Một nam giáo viên phụ trách một ngôi nhà ở trường nội trú.

A male teacher in charge of a house at a boarding school.

Ví dụ

The housemaster organized a study group for the students.

Housemaster đã tổ chức một nhóm học tập cho học sinh.

The housemaster didn't allow students to stay up late in dorms.

Housemaster không cho phép học sinh thức khuya ở ký túc xá.

Is the housemaster responsible for student discipline in the house?

Housemaster có phải chịu trách nhiệm về kỷ luật học sinh trong nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housemaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housemaster

Không có idiom phù hợp