Bản dịch của từ Housetrain trong tiếng Việt

Housetrain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housetrain (Verb)

ˈhaʊˌstreɪn
ˈhaʊˌstreɪn
01

Huấn luyện (thú cưng) đi vệ sinh bên ngoài hoặc trong khu vực được chỉ định trong nhà.

To train a pet to relieve itself outside or in a designated indoor area.

Ví dụ

I housetrain my puppy every morning in the backyard.

Tôi huấn luyện chó con của mình mỗi sáng ở sân sau.

They do not housetrain their cat, causing indoor accidents.

Họ không huấn luyện mèo của mình, gây ra sự cố trong nhà.

Do you housetrain your dog before social events?

Bạn có huấn luyện chó của mình trước các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housetrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housetrain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.