Bản dịch của từ Housetrain trong tiếng Việt
Housetrain

Housetrain (Verb)
I housetrain my puppy every morning in the backyard.
Tôi huấn luyện chó con của mình mỗi sáng ở sân sau.
They do not housetrain their cat, causing indoor accidents.
Họ không huấn luyện mèo của mình, gây ra sự cố trong nhà.
Do you housetrain your dog before social events?
Bạn có huấn luyện chó của mình trước các sự kiện xã hội không?
“Housetrain” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dạy cho thú nuôi, đặc biệt là chó, thói quen đi vệ sinh đúng chỗ trong nhà. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nuôi dưỡng thú cưng. Trong tiếng Anh Mỹ, “housetrain” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là “toilet train” có thể được sử dụng thay thế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng và phong cách ngữ nghĩa.
Từ "housetrain" xuất phát từ hai thành phần: "house" (nhà) và "train" (huấn luyện). "House" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hus", trong khi "train" bắt nguồn từ tiếng Latin "tradere", có nghĩa là "chuyển giao, dẫn dắt". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến việc dạy cho động vật, đặc biệt là chó, biết cách thực hiện nhu cầu sinh lý trong khuôn khổ ngôi nhà, thể hiện tính chất của môi trường sống. Sự kết hợp giữa không gian sống và quá trình huấn luyện phản ánh sự thích ứng của động vật trong môi trường gia đình hiện đại.
Từ "housetrain" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thú cưng và hành vi của chúng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết về chăm sóc vật nuôi, giáo dục thú cưng và các vấn đề liên quan đến hành vi của chó mèo, nơi có sự nhấn mạnh vào việc huấn luyện động vật để cư xử thích hợp trong nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp