Bản dịch của từ Housewifely trong tiếng Việt

Housewifely

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housewifely (Adjective)

hˈaʊswaɪfli
hˈaʊswaɪfli
01

Đặc điểm của người nội trợ, nhất là việc nội trợ hay tiết kiệm.

Characteristic of a housewife especially in being domestic or frugal.

Ví dụ

Her housewifely habits include cooking dinner every night.

Thói quen giống như nội trợ của cô ấy bao gồm việc nấu cơm mỗi đêm.

He found her lack of housewifely skills disappointing.

Anh ấy thấy việc cô ấy không có kỹ năng như nội trợ làm anh thất vọng.

Is being housewifely important in your culture?

Việc giống như nội trợ quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Housewifely (Adverb)

hˈaʊswaɪfli
hˈaʊswaɪfli
01

Theo phong cách đặc trưng của một bà nội trợ, đặc biệt là việc nội trợ hoặc tiết kiệm.

In a manner characteristic of a housewife especially in being domestic or frugal.

Ví dụ

She managed the household housewifely, always keeping things tidy.

Cô ấy quản lý hộ gia đình một cách giống như người phụ nữ nội trợ, luôn giữ mọi thứ gọn gàng.

He didn't appreciate her housewifely habits, preferring a more modern approach.

Anh ấy không đánh giá cao những thói quen giống như người phụ nữ nội trợ của cô ấy, thích hơn một cách tiếp cận hiện đại hơn.

Was she raised to be housewifely or did she choose it herself?

Cô ấy được nuôi dạy để trở thành người phụ nữ nội trợ hay cô ấy tự chọn lựa điều đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housewifely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housewifely

Không có idiom phù hợp