Bản dịch của từ Housewifely trong tiếng Việt
Housewifely

Housewifely (Adjective)
Đặc điểm của người nội trợ, nhất là việc nội trợ hay tiết kiệm.
Characteristic of a housewife especially in being domestic or frugal.
Her housewifely habits include cooking dinner every night.
Thói quen giống như nội trợ của cô ấy bao gồm việc nấu cơm mỗi đêm.
He found her lack of housewifely skills disappointing.
Anh ấy thấy việc cô ấy không có kỹ năng như nội trợ làm anh thất vọng.
Is being housewifely important in your culture?
Việc giống như nội trợ quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Housewifely (Adverb)
Theo phong cách đặc trưng của một bà nội trợ, đặc biệt là việc nội trợ hoặc tiết kiệm.
In a manner characteristic of a housewife especially in being domestic or frugal.
She managed the household housewifely, always keeping things tidy.
Cô ấy quản lý hộ gia đình một cách giống như người phụ nữ nội trợ, luôn giữ mọi thứ gọn gàng.
He didn't appreciate her housewifely habits, preferring a more modern approach.
Anh ấy không đánh giá cao những thói quen giống như người phụ nữ nội trợ của cô ấy, thích hơn một cách tiếp cận hiện đại hơn.
Was she raised to be housewifely or did she choose it herself?
Cô ấy được nuôi dạy để trở thành người phụ nữ nội trợ hay cô ấy tự chọn lựa điều đó?
Họ từ
Từ "housewifely" được sử dụng để chỉ những đặc điểm, phẩm chất hoặc hành động liên quan đến công việc nội trợ và vai trò của người phụ nữ trong gia đình. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự đảm đang, chăm sóc gia đình và tổ chức nhà cửa. Mặc dù thuật ngữ này có thể không phổ biến bằng các từ tương tự khác như "domestic", "household", nhưng nó vẫn tồn tại trong ngữ cảnh văn học và xã hội đề cập đến các chuẩn mực về vai trò giới.
Từ "housewifely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "housewife" (nội trợ) và hậu tố "-ly". Từ "housewife" xuất phát từ "house" (nhà) và "wife" (vợ), mang ý nghĩa chỉ người phụ nữ quản lý việc nhà. Hậu tố "-ly" thường sử dụng để hình thành tính từ chỉ trạng thái hoặc thuộc tính. Đến nay, "housewifely" được sử dụng để miêu tả những phẩm chất hoặc hành vi phù hợp với vai trò của một người vợ nội trợ, phản ánh truyền thống giới tính trong xã hội.
Từ "housewifely" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do từ này bị hạn chế trong bối cảnh gia đình và công việc nội trợ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện khi mô tả các phẩm chất, vai trò hoặc nhiệm vụ liên quan đến phụ nữ trong gia đình. Sự xuất hiện của nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về giới tính, sự phân công lao động và văn hóa gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp