Bản dịch của từ Housewright trong tiếng Việt
Housewright

Housewright (Noun)
Người xây nhà, đặc biệt là những ngôi nhà được xây chủ yếu bằng gỗ; một thợ mộc làm nhà.
A builder of houses especially those constructed largely of timber a house carpenter.
The housewright built ten homes for families in Springfield last year.
Người thợ xây đã xây mười ngôi nhà cho các gia đình ở Springfield năm ngoái.
The housewright did not use concrete for the new community center.
Người thợ xây đã không sử dụng bê tông cho trung tâm cộng đồng mới.
Is the housewright available to discuss the new housing project today?
Người thợ xây có sẵn để thảo luận về dự án nhà ở mới hôm nay không?
Từ "housewright" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người thợ xây dựng nhà, chuyên trách việc thiết kế và xây dựng các ngôi nhà. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "người xây dựng nhà". Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, và thường được thay thế bằng "builder" hoặc "carpenter". Tuy nhiên, "housewright" vẫn được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc công trình truyền thống.
Từ "housewright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "house" (ngôi nhà) và "wright" (người chế tạo, thợ thủ công). "Wright" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wryhta", có nghĩa là "người làm", xuất phát từ gốc Proto-Germani "wriehtwaz". Trong lịch sử, housewright ám chỉ thợ xây dựng chuyên về nhà cửa, phản ánh rõ ràng về vai trò trung tâm của nghề này trong xã hội. Ngày nay, thuật ngữ vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến người làm nhà, nhưng có thể mở rộng sang các lĩnh vực xây dựng khác.
Từ "housewright" ít được sử dụng trong các phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành xây dựng hoặc thủ công, liên quan đến những người chế tác và xây dựng nhà. Trong các lĩnh vực khác, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận về nghề truyền thống, nơi mà xây dựng nhà cửa được coi là một nghệ thuật và nghề nghiệp quan trọng trong cộng đồng.