Bản dịch của từ Hubble trong tiếng Việt
Hubble

Hubble (Noun)
The party created a huge hubble in the small community last weekend.
Bữa tiệc đã tạo ra một tiếng ồn lớn trong cộng đồng nhỏ cuối tuần qua.
The hubble during the protest was unexpected and surprised many attendees.
Tiếng ồn trong cuộc biểu tình là điều bất ngờ và khiến nhiều người tham dự ngạc nhiên.
Was the hubble at the festival too loud for the neighbors?
Tiếng ồn tại lễ hội có quá lớn đối với hàng xóm không?
The community center became a hubble of social activities last summer.
Trung tâm cộng đồng trở thành một đống hoạt động xã hội mùa hè vừa qua.
There is no hubble of volunteers for the charity event this year.
Năm nay không có đống tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Is the local park a hubble for community gatherings and events?
Công viên địa phương có phải là một đống cho các buổi tụ họp cộng đồng không?
(mỹ) cục u.
Us a lump.
The hubble of people gathered at the community center was overwhelming.
Đám đông người tụ tập tại trung tâm cộng đồng thật kinh khủng.
There wasn't a single hubble during the quiet meeting last week.
Không có một đám đông nào trong cuộc họp yên tĩnh tuần trước.
Is the hubble at the festival larger than last year's event?
Đám đông tại lễ hội có lớn hơn sự kiện năm ngoái không?
"Hubble" là tên gọi của kính viễn vọng không gian Hubble (Hubble Space Telescope), một công trình khoa học nổi bật được phóng lên vào năm 1990. Kính viễn vọng này sử dụng quang học để quan sát các thiên thể vũ trụ, cung cấp những hình ảnh sắc nét và dữ liệu quý giá, góp phần không nhỏ vào sự hiểu biết về vũ trụ. Kính Hubble đã phát hiện nhiều hiện tượng thiên văn và là công cụ nghiên cứu chính thuộc chương trình NASA.
Từ "hubble" có nguồn gốc từ động từ "hubbub" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là tiếng ồn ào, huyên náo. Cụm từ này được cho là phát xuất từ phương ngữ tiếng Anh thế kỷ 16, chủ yếu dùng để chỉ sự rối rắm hoặc hỗn loạn trong giao tiếp. Từ "hubble" hiện nay thường được dùng để mô tả sự hoạt động mạnh mẽ, đôi khi trong bối cảnh khí khái, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học, phản ánh một tâm trạng sôi nổi, hào hứng.
Từ "hubble" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề thiên văn học trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh khác, "Hubble" thường được nhắc đến khi thảo luận về kính viễn vọng Hubble và những khám phá của nó trong vũ trụ, đặc biệt là trong các bài viết khoa học, tài liệu giáo dục và các cuộc thảo luận về tiến bộ trong công nghệ quan sát vũ trụ. Từ này thể hiện tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong việc khám phá vũ trụ.