Bản dịch của từ Hubble trong tiếng Việt

Hubble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hubble (Noun)

hˈʌbl
hˈʌbl
01

(scotland) một sự náo động.

Scotland an uproar.

Ví dụ

The party created a huge hubble in the small community last weekend.

Bữa tiệc đã tạo ra một tiếng ồn lớn trong cộng đồng nhỏ cuối tuần qua.

The hubble during the protest was unexpected and surprised many attendees.

Tiếng ồn trong cuộc biểu tình là điều bất ngờ và khiến nhiều người tham dự ngạc nhiên.

Was the hubble at the festival too loud for the neighbors?

Tiếng ồn tại lễ hội có quá lớn đối với hàng xóm không?

02

Một đống, kể từ khi làm việc.

A heap as of work.

Ví dụ

The community center became a hubble of social activities last summer.

Trung tâm cộng đồng trở thành một đống hoạt động xã hội mùa hè vừa qua.

There is no hubble of volunteers for the charity event this year.

Năm nay không có đống tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

Is the local park a hubble for community gatherings and events?

Công viên địa phương có phải là một đống cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

03

(mỹ) cục u.

Us a lump.

Ví dụ

The hubble of people gathered at the community center was overwhelming.

Đám đông người tụ tập tại trung tâm cộng đồng thật kinh khủng.

There wasn't a single hubble during the quiet meeting last week.

Không có một đám đông nào trong cuộc họp yên tĩnh tuần trước.

Is the hubble at the festival larger than last year's event?

Đám đông tại lễ hội có lớn hơn sự kiện năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hubble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubble

Không có idiom phù hợp