Bản dịch của từ Huddling trong tiếng Việt
Huddling

Huddling (Verb)
Students are huddling together during the group discussion in class.
Sinh viên đang tụ lại với nhau trong buổi thảo luận nhóm trên lớp.
They are not huddling in the cafeteria during lunch.
Họ không tụ lại trong căng tin vào giờ ăn trưa.
Are the friends huddling together for warmth at the event?
Có phải những người bạn đang tụ lại với nhau để giữ ấm tại sự kiện không?
Dạng động từ của Huddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Huddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Huddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Huddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Huddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Huddling |
Huddling (Noun)
The children were huddling together for warmth during the winter storm.
Những đứa trẻ đang tụ lại với nhau để giữ ấm trong cơn bão mùa đông.
They were not huddling in the corner during the social event.
Họ không tụ lại ở góc trong sự kiện xã hội.
Are the students huddling together for the group project discussion?
Có phải các sinh viên đang tụ lại với nhau để thảo luận dự án nhóm không?
Họ từ
Huddling là một động từ chỉ hành động tập trung lại gần nhau, thường để giữ ấm hoặc tạo ra cảm giác an toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nhóm người hoặc động vật quây quần lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với một số từ điển ghi nhận sự thay đổi nhẹ trong trọng âm và âm sắc giữa hai biến thể này.
Từ "huddling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "huddle", có nguồn gốc từ tiếng Scotland vào thế kỷ 16, từ "hudlen", có nghĩa là tụ tập hoặc xếp lại. Gốc Latin có liên quan là "coagulare", có nghĩa là làm đông lại. Trong bối cảnh hiện tại, "huddling" chỉ hành động tập trung lại gần nhau, thường để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh hoặc để thảo luận. Sự phát triển của từ này phản ánh khía cạnh xã hội và nhu cầu ấm áp trong tương tác con người.
Từ "huddling" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến tình huống gia đình hoặc nhóm người tụ tập nhằm tạo ra sự ấm áp hoặc cảm giác an toàn. Trong giao tiếp hàng ngày, "huddling" thường được sử dụng để miêu tả hành động gần gũi giữa bạn bè hoặc gia đình trong những điều kiện thời tiết lạnh.