Bản dịch của từ Hugest trong tiếng Việt
Hugest

Hugest (Adjective)
The hugest social event this year is the charity gala.
Sự kiện xã hội lớn nhất năm nay là buổi tiệc từ thiện.
This year's festival is not the hugest in our city.
Lễ hội năm nay không phải là lớn nhất trong thành phố của chúng tôi.
What is the hugest social issue facing our community today?
Vấn đề xã hội lớn nhất mà cộng đồng chúng ta đang đối mặt hôm nay là gì?
Dạng tính từ của Hugest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Huge Rất lớn | Huger Người ôm | Hugest Ôm nhất |
Họ từ
Từ "hugest" là dạng so sánh hơn của tính từ "huge", có nghĩa là "to lớn nhất" trong tiếng Anh. "Hugest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và trong văn phong khẩu ngữ. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản chính thức hơn là "largest" khi chỉ rõ kích thước hay quy mô. Trong khi đó, "hugest" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, nhưng thường không được công nhận trong văn viết trang trọng.
Từ "hugest" có nguồn gốc từ tính từ "huge", xuất phát từ tiếng Latin "ugere", có nghĩa là "to be large". "Huge" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa to lớn, khổng lồ. Sự kết hợp với hậu tố "est" tạo thành dạng so sánh hơn, "hugest", thể hiện mức độ lớn nhất trong các so sánh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự vượt trội về kích thước hoặc phạm vi so với các đối tượng khác.
Từ "hugest" là dạng so sánh nhất của tính từ "huge", thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả quy mô lớn trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần đưa ra ví dụ cụ thể hoặc so sánh. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các đoạn văn học thuật nhưng có thể thấy trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường, đặc biệt khi thảo luận về hiện tượng tự nhiên, xây dựng hoặc sản phẩm. Sự phổ biến của từ này giảm khi các ngữ cảnh yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn.