Bản dịch của từ Hugger trong tiếng Việt

Hugger

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hugger (Noun)

hˈʌgɚ
hˈʌgɚ
01

Người ôm hay ôm.

One who hugs or embraces.

Ví dụ

The hugger greeted everyone with warm embraces at the social event.

Người ôm chào mừng mọi người bằng sự ôm ấm tại sự kiện xã hội.

She is known as the office hugger for her friendly nature.

Cô được biết đến là người ôm ở văn phòng vì tính cách thân thiện của mình.

The little girl was a natural hugger, always seeking affection.

Cô bé là một người ôm tự nhiên, luôn tìm kiếm sự quan tâm.

Hugger (Verb)

hˈʌgɚ
hˈʌgɚ
01

(lỗi thời) che giấu; để ẩn nấp phục kích.

Obsolete to conceal to lurk in ambush.

Ví dụ

The shy girl would always hugger behind the curtains at parties.

Cô gái nhút nhát luôn ẩn sau rèm tại các bữa tiệc.

He huggered in the shadows, waiting to surprise his friends.

Anh ta ẩn mình trong bóng tối, đợi để làm bất ngờ cho bạn bè.

The detective huggered near the crime scene to catch the suspect.

Thám tử ẩn mình gần hiện trường tội phạm để bắt tên nghi phạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hugger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hugger

Không có idiom phù hợp