Bản dịch của từ Hugger trong tiếng Việt
Hugger

Hugger (Noun)
Người ôm hay ôm.
One who hugs or embraces.
The hugger greeted everyone with warm embraces at the social event.
Người ôm chào mừng mọi người bằng sự ôm ấm tại sự kiện xã hội.
She is known as the office hugger for her friendly nature.
Cô được biết đến là người ôm ở văn phòng vì tính cách thân thiện của mình.
The little girl was a natural hugger, always seeking affection.
Cô bé là một người ôm tự nhiên, luôn tìm kiếm sự quan tâm.
Hugger (Verb)
The shy girl would always hugger behind the curtains at parties.
Cô gái nhút nhát luôn ẩn sau rèm tại các bữa tiệc.
He huggered in the shadows, waiting to surprise his friends.
Anh ta ẩn mình trong bóng tối, đợi để làm bất ngờ cho bạn bè.
The detective huggered near the crime scene to catch the suspect.
Thám tử ẩn mình gần hiện trường tội phạm để bắt tên nghi phạm.
Họ từ
Từ "hugger" trong tiếng Anh chỉ người thích ôm ấp, thể hiện sự ấm áp và thân mật. Nó có thể được sử dụng để mô tả những người thường xuyên thực hiện hành động ôm, đặc biệt là trong ngữ cảnh bạn bè hoặc thành viên gia đình. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong sử dụng hàng ngày, "hugger" có thể mang sắc thái tích cực hơn trong một số bối cảnh nhất định, nhấn mạnh sự thân thiện và gần gũi.
Từ "hugger" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hug", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là từ từ "hugga", có nghĩa là "ôm" hoặc "an ủi". Sự kết hợp giữa yếu tố cảm xúc và hành động đã tạo ra hình ảnh gần gũi và thân thiện của việc ôm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hugger" không chỉ chỉ những người thích ôm mà còn có thể ám chỉ các phong trào hay xu hướng tôn vinh tình bạn và sự kết nối giữa con người.
Từ "hugger" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành vi thân thiện hoặc quan hệ xã hội, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự ủng hộ hoặc bảo vệ các vấn đề xã hội như môi trường. Ngoài ra, "hugger" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong ngữ cảnh mô tả những người thích ôm ấp thể hiện tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp