Bản dịch của từ Lurk trong tiếng Việt

Lurk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lurk(Noun)

lɚɹk
lˈɝk
01

Một mưu kế có lợi nhuận; một sự né tránh hoặc âm mưu.

A profitable stratagem; a dodge or scheme.

Ví dụ

Lurk(Verb)

lɚɹk
lˈɝk
01

Ở ẩn hoặc ẩn nấp để chờ phục kích ai đó hoặc cái gì đó.

Be or remain hidden so as to wait in ambush for someone or something.

Ví dụ

Dạng động từ của Lurk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lurk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lurked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lurked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lurks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lurking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ