Bản dịch của từ Hugh trong tiếng Việt

Hugh

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hugh (Noun)

hjˈu
jˈu
01

La hét, khóc hoặc la hét.

A yell, cry, or shout.

Ví dụ

The hugh of excitement from the crowd filled the stadium.

Tiếng ôm phấn khích của đám đông tràn ngập sân vận động.

Her hugh of frustration echoed through the silent room.

Cái ôm thất vọng của cô vang vọng khắp căn phòng im lặng.

The sudden hugh of joy startled the entire neighborhood.

Cái ôm vui sướng đột ngột khiến cả khu phố giật mình.

Hugh (Adjective)

hjˈu
jˈu
01

Có kích thước lớn.

Of great size.

Ví dụ

The hugh building dominated the skyline.

Tòa nhà ôm thống trị đường chân trời.

Her hugh influence shaped the community.

Ảnh hưởng của ôm của cô ấy đã định hình cộng đồng.

The hugh crowd filled the stadium.

Đám đông ôm đầy sân vận động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hugh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hugh

Không có idiom phù hợp