Bản dịch của từ Hugh trong tiếng Việt
Hugh

Hugh (Noun)
The hugh of excitement from the crowd filled the stadium.
Tiếng ôm phấn khích của đám đông tràn ngập sân vận động.
Her hugh of frustration echoed through the silent room.
Cái ôm thất vọng của cô vang vọng khắp căn phòng im lặng.
The sudden hugh of joy startled the entire neighborhood.
Cái ôm vui sướng đột ngột khiến cả khu phố giật mình.
Hugh là một tên riêng thường gặp trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "Hugues", mang nghĩa "tinh sáng" hoặc "trí tuệ". Trong ngữ cảnh văn học và lịch sử, Hugh có thể được liên kết với nhiều nhân vật nổi tiếng, từ các nhà văn đến các nhân vật lịch sử. Tên này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "hugh" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "huge", mang nghĩa là "lớn" hay "khổng lồ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Các hình thức khác nhau của từ này đã xuất hiện trong nhiều văn cảnh văn học và văn hóa, diễn tả sự vĩ đại hoặc ấn tượng. Ý nghĩa hiện tại của "hugh" thường dùng để chỉ sự ngạc nhiên hay sự tán dương cho điều gì đó lôi cuốn, thể hiện sự tiếp nối từ những đặc trưng ban đầu về kích thước và ảnh hưởng.
Từ "hugh" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức hay tài liệu học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "hugh" có thể được hiểu như một biểu cảm thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức giữa bạn bè hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này trong văn nói và viết điển hình thường ít hơn so với những từ diễn tả cảm xúc khác.