Bản dịch của từ Hulking trong tiếng Việt
Hulking
Hulking (Adjective)
The hulking man blocked the entrance at the social event.
Người đàn ông to lớn chặn lối vào sự kiện xã hội.
She did not find the hulking statue appealing at the park.
Cô ấy không thấy bức tượng to lớn hấp dẫn ở công viên.
Is that hulking figure a security guard or just a guest?
Hình dáng to lớn đó có phải là bảo vệ hay chỉ là khách?
Họ từ
Từ "hulking" được sử dụng để mô tả một đối tượng lớn, nặng nề và thường có hình dáng khó coi. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, diễn tả sự vụng về hoặc cồng kềnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hulking" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai phương ngữ này, nhưng vẫn giữ nguyên sắc thái của từ.
Từ "hulking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hulke", có nghĩa là "một khối lớn" hoặc "tàu lớn". Xuất phát từ tiếng Latin "hulka", thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả các vật thể cồng kềnh, thường là tàu thuyền. Theo thời gian, "hulking" đã chuyển nghĩa sang miêu tả hình dáng đồ sộ, nặng nề của con người hoặc vật thể, phản ánh bản chất vạm vỡ và mạnh mẽ của đối tượng được nhắc đến.
Từ "hulking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi mô tả kích thước hoặc hình dáng vật thể hoặc con người. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả trong văn học và phê bình nghệ thuật, đặc biệt để nhấn mạnh sự vĩ đại hoặc sự gây ấn tượng mạnh. Trong giao tiếp hàng ngày, "hulking" thường được dùng để chỉ những đối tượng to lớn, cồng kềnh, có cảm giác mạnh mẽ và bất tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp