Bản dịch của từ Hulking trong tiếng Việt

Hulking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hulking (Adjective)

01

(của một người hoặc đồ vật) rất lớn, nặng nề hoặc vụng về.

Of a person or object very large heavy or clumsy.

Ví dụ

The hulking man blocked the entrance at the social event.

Người đàn ông to lớn chặn lối vào sự kiện xã hội.

She did not find the hulking statue appealing at the park.

Cô ấy không thấy bức tượng to lớn hấp dẫn ở công viên.

Is that hulking figure a security guard or just a guest?

Hình dáng to lớn đó có phải là bảo vệ hay chỉ là khách?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hulking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hulking

Không có idiom phù hợp