Bản dịch của từ Human activity trong tiếng Việt
Human activity
Human activity (Noun)
Hành động nào do con người thực hiện.
Any action performed by humans.
Many human activities impact the environment negatively every day.
Nhiều hoạt động của con người ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường mỗi ngày.
Human activities do not always benefit society in the long run.
Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho xã hội lâu dài.
What human activities contribute to social change in your community?
Những hoạt động của con người nào góp phần vào sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn?
Human activity can greatly impact social structures in urban areas.
Hoạt động của con người có thể ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội ở thành phố.
Human activity does not always lead to positive social changes.
Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Tham gia vào công việc thể chất hoặc tinh thần.
Engagement in physical or mental work.
Human activity shapes our society through various cultural and social practices.
Hoạt động của con người hình thành xã hội qua nhiều thực hành văn hóa.
Human activity does not always benefit the community, sometimes causing harm.
Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng.
What human activity contributes most to social change in your opinion?
Theo bạn, hoạt động của con người nào đóng góp nhiều nhất cho sự thay đổi xã hội?
Human activity impacts social relationships in many communities across the world.
Hoạt động của con người ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội trong nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
Human activity does not always lead to positive social change or improvement.
Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.
Human activity shapes our social interactions and builds community bonds.
Hoạt động của con người định hình các tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ cộng đồng.
Human activity does not always promote positive social change.
Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự thay đổi xã hội tích cực.
What human activity influences social development in urban areas?
Hoạt động của con người nào ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị?
Hoạt động con người (human activity) đề cập đến mọi hành vi và tương tác của con người trong môi trường xã hội và tự nhiên. Thuật ngữ này bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, nghệ thuật và tư duy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "human activities" thường được dùng để chỉ những tác động đến môi trường, nhấn mạnh ảnh hưởng của con người lên hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp