Bản dịch của từ Human activity trong tiếng Việt

Human activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human activity (Noun)

hjˈumən æktˈɪvəti
hjˈumən æktˈɪvəti
01

Hành động nào do con người thực hiện.

Any action performed by humans.

Ví dụ

Many human activities impact the environment negatively every day.

Nhiều hoạt động của con người ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường mỗi ngày.

Human activities do not always benefit society in the long run.

Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho xã hội lâu dài.

What human activities contribute to social change in your community?

Những hoạt động của con người nào góp phần vào sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn?

Human activity can greatly impact social structures in urban areas.

Hoạt động của con người có thể ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội ở thành phố.

Human activity does not always lead to positive social changes.

Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

02

Tham gia vào công việc thể chất hoặc tinh thần.

Engagement in physical or mental work.

Ví dụ

Human activity shapes our society through various cultural and social practices.

Hoạt động của con người hình thành xã hội qua nhiều thực hành văn hóa.

Human activity does not always benefit the community, sometimes causing harm.

Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng.

What human activity contributes most to social change in your opinion?

Theo bạn, hoạt động của con người nào đóng góp nhiều nhất cho sự thay đổi xã hội?

Human activity impacts social relationships in many communities across the world.

Hoạt động của con người ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội trong nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

Human activity does not always lead to positive social change or improvement.

Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.

03

Các hành động hoặc nhiệm vụ mà con người thực hiện trong cuộc sống hàng ngày.

The actions or tasks that people undertake in their daily lives.

Ví dụ

Human activity shapes our social interactions and builds community bonds.

Hoạt động của con người định hình các tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ cộng đồng.

Human activity does not always promote positive social change.

Hoạt động của con người không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự thay đổi xã hội tích cực.

What human activity influences social development in urban areas?

Hoạt động của con người nào ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Human activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] To begin with, are accelerating the process of animal extinction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Due to various around the planet, vast numbers of animal species are becoming endangered and extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Moreover, the accelerated rate of species extinction in recent times is largely attributable to distinguishing it from natural historical occurrences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Additionally, particularly the combustion of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release substantial amounts of carbon, further enriching atmospheric carbon dioxide levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Human activity

Không có idiom phù hợp