Bản dịch của từ Human activity trong tiếng Việt
Human activity

Human activity(Noun)
Hành động nào do con người thực hiện.
Any action performed by humans.
Tham gia vào công việc thể chất hoặc tinh thần.
Engagement in physical or mental work.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hoạt động con người (human activity) đề cập đến mọi hành vi và tương tác của con người trong môi trường xã hội và tự nhiên. Thuật ngữ này bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, nghệ thuật và tư duy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "human activities" thường được dùng để chỉ những tác động đến môi trường, nhấn mạnh ảnh hưởng của con người lên hệ sinh thái.
Hoạt động con người (human activity) đề cập đến mọi hành vi và tương tác của con người trong môi trường xã hội và tự nhiên. Thuật ngữ này bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, nghệ thuật và tư duy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "human activities" thường được dùng để chỉ những tác động đến môi trường, nhấn mạnh ảnh hưởng của con người lên hệ sinh thái.
