Bản dịch của từ Human geography trong tiếng Việt
Human geography

Human geography (Noun)
Nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và môi trường vật chất của họ.
The study of the relationship between people and their physical environment.
Human geography helps us understand urban development in cities like New York.
Địa lý nhân văn giúp chúng ta hiểu sự phát triển đô thị ở New York.
Human geography does not focus solely on physical landscapes or natural features.
Địa lý nhân văn không chỉ tập trung vào cảnh quan vật lý hay đặc điểm tự nhiên.
What are the main themes in human geography related to social issues?
Các chủ đề chính trong địa lý nhân văn liên quan đến vấn đề xã hội là gì?
Địa lý nhân văn là một lĩnh vực nghiên cứu thuộc ngành địa lý, tập trung vào mối quan hệ giữa con người và không gian sống của họ. Nó khảo sát các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị ảnh hưởng đến sự phân bố và tổ chức của các cộng đồng. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục và nghiên cứu xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể ít được nhắc đến hơn, thường tập trung nhiều vào địa lý tự nhiên.
Từ "human geography" bắt nguồn từ tiếng Latin "homo", có nghĩa là "con người", và từ "geographia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geographos", có nghĩa là "mô tả trái đất". "Human geography" xuất hiện để mô tả sự phân bố và tương tác của con người với môi trường họ sống, nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, văn hóa và không gian địa lý. Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ trong những thế kỷ gần đây, phản ánh sự quan tâm tăng cao đối với cách thức con người hình thành và ảnh hưởng đến địa lý.
Khái niệm "human geography" (địa lý con người) thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khía cạnh xã hội, văn hóa và kinh tế của địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, quy hoạch đô thị và các nghiên cứu môi trường, nhằm phân tích mối quan hệ giữa con người và không gian sống của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
