Bản dịch của từ Humanization trong tiếng Việt

Humanization

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanization (Verb)

hjˌumənəzˈeɪʃən
hjˌumənəzˈeɪʃən
01

Làm cái gì đó giống con người hơn.

To make something more humanlike.

Ví dụ

The project aims to humanize technology for better user experiences.

Dự án nhằm nhân hóa công nghệ để cải thiện trải nghiệm người dùng.

They do not humanize robots in their latest design.

Họ không nhân hóa robot trong thiết kế mới nhất của mình.

How can we humanize social media interactions effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể nhân hóa tương tác trên mạng xã hội hiệu quả?

Humanization (Noun)

hjˌumənəzˈeɪʃən
hjˌumənəzˈeɪʃən
01

Hành động làm cho một cái gì đó giống con người hơn.

The act of making something more humanlike.

Ví dụ

The humanization of technology improves user experience in social media platforms.

Việc nhân hóa công nghệ cải thiện trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.

The humanization of online interactions is not always effective for everyone.

Việc nhân hóa tương tác trực tuyến không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người.

How can we promote humanization in our social media communications?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy nhân hóa trong giao tiếp mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humanization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important role in the development of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in which inspires moral courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This is because every space journey involves overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Humanization

Không có idiom phù hợp