Bản dịch của từ Humanization trong tiếng Việt
Humanization

Humanization (Verb)
The project aims to humanize technology for better user experiences.
Dự án nhằm nhân hóa công nghệ để cải thiện trải nghiệm người dùng.
They do not humanize robots in their latest design.
Họ không nhân hóa robot trong thiết kế mới nhất của mình.
How can we humanize social media interactions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể nhân hóa tương tác trên mạng xã hội hiệu quả?
Humanization (Noun)
The humanization of technology improves user experience in social media platforms.
Việc nhân hóa công nghệ cải thiện trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.
The humanization of online interactions is not always effective for everyone.
Việc nhân hóa tương tác trực tuyến không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người.
How can we promote humanization in our social media communications?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy nhân hóa trong giao tiếp mạng xã hội?
Họ từ
Từ "humanization" (tạm dịch: nhân hóa) chỉ quá trình làm cho một đối tượng, ý tưởng hoặc hình thức sống trở nên giống như con người hơn, cả về cảm xúc và hành vi. Trong bối cảnh nghiên cứu xã hội và tâm lý học, nhân hóa thường được áp dụng để phát triển sự đồng cảm và hiểu biết về người khác. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong sắc thái sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội cụ thể.
Từ "humanization" xuất phát từ gốc Latin "humanus", có nghĩa là "thuộc về con người". Giai đoạn đầu của từ này được ghi nhận trong các văn bản tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường liên quan đến quá trình làm cho các đối tượng hoặc khía cạnh của xã hội trở nên nhân văn hơn. Sự phát triển ý nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về sự tôn trọng, thông cảm và nhân đạo hóa trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh sự tiến bộ trong tư tưởng nhân văn của nhân loại.
Từ "humanization" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật về xã hội học, tâm lý học, và triết học, khi bàn luận về vấn đề nhận thức con người, quá trình gắn kết và cải thiện mối quan hệ giữa con người và công nghệ. Cụ thể, từ này hay xuất hiện trong các chủ đề về đạo đức, quyền con người và phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



