Bản dịch của từ Humanize trong tiếng Việt
Humanize

Humanize (Verb)
The campaign aims to humanize the homeless population in our city.
Chiến dịch nhằm mục tiêu nhân cách hóa dân số vô gia cư trong thành phố chúng ta.
The documentary humanizes the struggles of refugees through personal stories.
Bộ phim tài liệu nhân cách hóa những khó khăn của người tị nạn qua những câu chuyện cá nhân.
The charity organization works to humanize the impact of poverty on families.
Tổ chức từ thiện làm việc để nhân cách hóa tác động của nghèo đói đối với các gia đình.
She humanized the workplace by promoting diversity and inclusion.
Cô ấy làm cho nơi làm việc trở nên nhân văn hơn bằng cách khuyến khích đa dạng và sự bao dung.
The campaign aims to humanize the treatment of homeless individuals.
Chiến dịch nhằm mục tiêu làm cho cách xử lý của người vô gia cư trở nên nhân văn hơn.
Volunteers work to humanize the living conditions of impoverished families.
Những tình nguyện viên làm việc để làm cho điều kiện sống của các gia đình nghèo trở nên nhân văn hơn.
Họ từ
Từ "humanize" mang ý nghĩa làm cho một cái gì đó trở nên có tính người hơn, thường liên quan đến việc thêm chiều sâu cảm xúc hay phẩm giá vào một sự vật, hiện tượng hay khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "humanize" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh như tâm lý học, nghệ thuật và truyền thông; trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng xuất hiện tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong một số lĩnh vực. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách viết và phát âm, song có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong thực hành hằng ngày.
Từ "humanize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humanus", nghĩa là "con người". Hình thành từ thế kỷ 16, từ này ban đầu liên quan đến việc làm cho cái gì đó trở nên nhân văn, gần gũi với bản chất con người. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự nhấn mạnh về tính nhân đạo trong xã hội, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là làm cho một cái gì đó thêm phần nhân bản hoặc dễ hiểu hơn đối với con người.
Từ "humanize" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa, và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và truyền thông để chỉ việc làm cho một đối tượng, ý tưởng hoặc trải nghiệm trở nên dễ tiếp cận và gần gũi hơn với con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



