Bản dịch của từ Humanize trong tiếng Việt
Humanize
Humanize (Verb)
The campaign aims to humanize the homeless population in our city.
Chiến dịch nhằm mục tiêu nhân cách hóa dân số vô gia cư trong thành phố chúng ta.
The documentary humanizes the struggles of refugees through personal stories.
Bộ phim tài liệu nhân cách hóa những khó khăn của người tị nạn qua những câu chuyện cá nhân.
She humanized the workplace by promoting diversity and inclusion.
Cô ấy làm cho nơi làm việc trở nên nhân văn hơn bằng cách khuyến khích đa dạng và sự bao dung.
The campaign aims to humanize the treatment of homeless individuals.
Chiến dịch nhằm mục tiêu làm cho cách xử lý của người vô gia cư trở nên nhân văn hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp