Bản dịch của từ Humanize trong tiếng Việt

Humanize

Verb

Humanize (Verb)

hjˈumənˌɑɪz
hjˈumənˌɑɪz
01

Cho (cái gì đó) một tính cách con người.

Give (something) a human character.

Ví dụ

The campaign aims to humanize the homeless population in our city.

Chiến dịch nhằm mục tiêu nhân cách hóa dân số vô gia cư trong thành phố chúng ta.

The documentary humanizes the struggles of refugees through personal stories.

Bộ phim tài liệu nhân cách hóa những khó khăn của người tị nạn qua những câu chuyện cá nhân.

02

Làm cho (thứ gì đó) nhân đạo hơn hoặc văn minh hơn.

Make (something) more humane or civilized.

Ví dụ

She humanized the workplace by promoting diversity and inclusion.

Cô ấy làm cho nơi làm việc trở nên nhân văn hơn bằng cách khuyến khích đa dạng và sự bao dung.

The campaign aims to humanize the treatment of homeless individuals.

Chiến dịch nhằm mục tiêu làm cho cách xử lý của người vô gia cư trở nên nhân văn hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humanize

Không có idiom phù hợp