Bản dịch của từ Humanizing trong tiếng Việt

Humanizing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanizing (Verb)

hjˈumənaɪzɪŋ
hjˈumənaɪzɪŋ
01

Làm cái gì đó nhân đạo hơn hoặc chu đáo hơn.

To make something more humane or considerate.

Ví dụ

The new policy is humanizing the treatment of homeless people in Seattle.

Chính sách mới đang làm cho việc đối xử với người vô gia cư ở Seattle trở nên nhân văn hơn.

The government is not humanizing the conditions in many prisons today.

Chính phủ không đang làm cho điều kiện trong nhiều nhà tù trở nên nhân văn hơn ngày nay.

Is the school program humanizing students' experiences in learning about diversity?

Chương trình của trường có đang làm cho trải nghiệm của học sinh về sự đa dạng trở nên nhân văn hơn không?

Humanizing (Noun)

hjˈumənaɪzɪŋ
hjˈumənaɪzɪŋ
01

Quá trình làm một cái gì đó nhân đạo hơn hoặc chu đáo hơn.

The process of making something more humane or considerate.

Ví dụ

Humanizing our policies can improve community relations significantly.

Việc nhân văn hóa chính sách của chúng ta có thể cải thiện quan hệ cộng đồng.

Humanizing efforts in education are not always prioritized by schools.

Nỗ lực nhân văn hóa trong giáo dục không phải lúc nào cũng được các trường ưu tiên.

Are we truly humanizing our approach to social services?

Chúng ta có thực sự nhân văn hóa cách tiếp cận dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humanizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Scientific research plays an important role in the development of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] It helps restore our faith in which inspires moral courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This is because every space journey involves overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Humanizing

Không có idiom phù hợp