Bản dịch của từ Humanizing trong tiếng Việt
Humanizing

Humanizing (Verb)
Làm cái gì đó nhân đạo hơn hoặc chu đáo hơn.
To make something more humane or considerate.
The new policy is humanizing the treatment of homeless people in Seattle.
Chính sách mới đang làm cho việc đối xử với người vô gia cư ở Seattle trở nên nhân văn hơn.
The government is not humanizing the conditions in many prisons today.
Chính phủ không đang làm cho điều kiện trong nhiều nhà tù trở nên nhân văn hơn ngày nay.
Is the school program humanizing students' experiences in learning about diversity?
Chương trình của trường có đang làm cho trải nghiệm của học sinh về sự đa dạng trở nên nhân văn hơn không?
Humanizing (Noun)
Quá trình làm một cái gì đó nhân đạo hơn hoặc chu đáo hơn.
The process of making something more humane or considerate.
Humanizing our policies can improve community relations significantly.
Việc nhân văn hóa chính sách của chúng ta có thể cải thiện quan hệ cộng đồng.
Humanizing efforts in education are not always prioritized by schools.
Nỗ lực nhân văn hóa trong giáo dục không phải lúc nào cũng được các trường ưu tiên.
Are we truly humanizing our approach to social services?
Chúng ta có thực sự nhân văn hóa cách tiếp cận dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "humanizing" được sử dụng để diễn tả quá trình làm cho một đối tượng, trải nghiệm hoặc khái niệm trở nên dễ gần, ấm áp và có tính nhân văn hơn. Từ này thường liên quan đến việc tạo dựng sự đồng cảm và hiểu biết giữa con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, song có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và ứng dụng trong giao tiếp xã hội.
Từ "humanizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "humanizare", có nghĩa là "làm cho người", xuất phát từ danh từ "homo", nghĩa là "người". Trong lịch sử, từ này phát triển để biểu thị hành động làm cho điều gì đó trở nên giống con người hơn, tăng cường tính nhân văn trong giao tiếp hoặc hành vi. Ngày nay, "humanizing" thường được sử dụng để miêu tả việc mang lại sự đồng cảm, tính nhân đạo cho các khía cạnh trong cuộc sống xã hội và công nghệ.
Từ "humanizing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và khái niệm trừu tượng của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân văn, sự phát triển xã hội, và tâm lý học, nhằm nhấn mạnh việc làm cho các thực thể hoặc quá trình trở nên dễ tiếp cận và thân thiện hơn với con người. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, chăm sóc sức khỏe và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



