Bản dịch của từ Humbleness trong tiếng Việt
Humbleness

Humbleness (Noun)
Her humbleness impressed everyone at the community meeting last week.
Sự khiêm tốn của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His humbleness does not allow him to brag about his achievements.
Sự khiêm tốn của anh ấy không cho phép anh khoe khoang về thành tựu của mình.
Is humbleness a key trait in successful social leaders like Mandela?
Liệu sự khiêm tốn có phải là đặc điểm chính ở những nhà lãnh đạo xã hội thành công như Mandela không?
Dạng danh từ của Humbleness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humbleness | - |
Humbleness (Adjective)
Her humbleness made her popular among all the students at school.
Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong trường.
His humbleness does not allow him to boast about his achievements.
Sự khiêm tốn của anh ấy không cho phép anh ấy khoe khoang thành tích.
Is humbleness valued in social interactions among young people today?
Sự khiêm tốn có được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội ngày nay không?
Họ từ
Tính khiêm nhường (humbleness) là khái niệm chỉ sự khiêm tốn và không kiêu ngạo về khả năng hay thành tựu của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này thường hậu tố "-ness" được sử dụng để chuyển đổi tính từ "humble" thành danh từ. Ở Anh và Mỹ, từ "humbleness" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "humility" phổ biến hơn.
Từ "humbleness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humilis", có nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm tốn". Được phát triển qua tiếng Pháp cổ "humble", từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm khiêm tốn không chỉ ám chỉ một trạng thái tâm lý mà còn liên quan đến sự hiểu biết về vị trí của bản thân trong mối quan hệ với người khác, phản ánh sự tự nhận thức và kính trọng đối với mọi người. Việc sử dụng "humbleness" hiện nay thường chỉ sự thiếu kiêu ngạo trong hành vi và tư duy.
Từ "humbleness" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến về các giá trị và đạo đức cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "humbleness" thường được sử dụng để mô tả tính cách khiêm tốn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và sự thành công, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khiêm tốn trong mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp