Bản dịch của từ Humbleness trong tiếng Việt

Humbleness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humbleness (Noun)

hˈʌmblnɛs
hˈʌmblnɛs
01

Phẩm chất không kiêu ngạo hay ngạo mạn; sự khiêm tốn.

The quality of not being proud or arrogant modesty.

Ví dụ

Her humbleness impressed everyone at the community meeting last week.

Sự khiêm tốn của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His humbleness does not allow him to brag about his achievements.

Sự khiêm tốn của anh ấy không cho phép anh khoe khoang về thành tựu của mình.

Is humbleness a key trait in successful social leaders like Mandela?

Liệu sự khiêm tốn có phải là đặc điểm chính ở những nhà lãnh đạo xã hội thành công như Mandela không?

Dạng danh từ của Humbleness (Noun)

SingularPlural

Humbleness

-

Humbleness (Adjective)

hˈʌmblnɛs
hˈʌmblnɛs
01

Không kiêu hãnh hay ngạo mạn; khiêm tốn.

Not proud or arrogant modest.

Ví dụ

Her humbleness made her popular among all the students at school.

Sự khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng trong trường.

His humbleness does not allow him to boast about his achievements.

Sự khiêm tốn của anh ấy không cho phép anh ấy khoe khoang thành tích.

Is humbleness valued in social interactions among young people today?

Sự khiêm tốn có được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humbleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humbleness

Không có idiom phù hợp