Bản dịch của từ Humidor trong tiếng Việt

Humidor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humidor (Noun)

hjˈumɪdɔɹ
hjˈumɪdɑɹ
01

Hộp kín để giữ ẩm xì gà hoặc thuốc lá.

An airtight container for keeping cigars or tobacco moist.

Ví dụ

The humidor kept the cigars fresh during the party last Saturday.

Hộp giữ ẩm đã giữ cho xì gà tươi ngon trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

I do not own a humidor for my cigar collection.

Tôi không sở hữu hộp giữ ẩm cho bộ sưu tập xì gà của mình.

Is the humidor important for preserving cigar quality at events?

Hộp giữ ẩm có quan trọng để bảo quản chất lượng xì gà trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humidor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humidor

Không có idiom phù hợp