Bản dịch của từ Humidor trong tiếng Việt
Humidor

Humidor (Noun)
The humidor kept the cigars fresh during the party last Saturday.
Hộp giữ ẩm đã giữ cho xì gà tươi ngon trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
I do not own a humidor for my cigar collection.
Tôi không sở hữu hộp giữ ẩm cho bộ sưu tập xì gà của mình.
Is the humidor important for preserving cigar quality at events?
Hộp giữ ẩm có quan trọng để bảo quản chất lượng xì gà trong các sự kiện không?
Humidor là một thiết bị được sử dụng để duy trì độ ẩm tối ưu cho thuốc lá, đặc biệt là điếu xì gà. Thiết bị này thường được làm từ gỗ và có hệ thống kiểm soát độ ẩm để ngăn ngừa việc thuốc lá bị khô hoặc hỏng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có dạng viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Humidor đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng thuốc lá lâu bền.
Từ "humidor" xuất phát từ tiếng Latin "humidus", có nghĩa là "ẩm ướt". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Tây Ban Nha "humidor", chỉ về những nơi hoặc vật dụng giữ ẩm cho thuốc lá hoặc các sản phẩm khác. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến nhu cầu bảo quản thuốc lá trong điều kiện thích hợp để duy trì hương vị và chất lượng. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong chức năng bảo quản độ ẩm của thiết bị này.
Từ "humidor" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, vì nó liên quan đến một chủ đề hẹp là bảo quản xì gà hoặc thuốc lá. Trong Listening và Reading, sự xuất hiện của từ này có thể chỉ xảy ra trong những ngữ cảnh cụ thể, như bài đọc về văn hóa xì gà. Trong thực tế, "humidor" thường được nhắc tới trong các cuộc trò chuyện về xì gà hoặc trong các cửa hàng chuyên nghiệp, thường để chỉ đến thiết bị giữ độ ẩm cho xì gà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp