Bản dịch của từ Humoured trong tiếng Việt
Humoured

Humoured (Verb)
She humoured her friend’s silly jokes during the party last night.
Cô ấy đã chiều lòng những câu đùa ngớ ngẩn của bạn mình tối qua.
He did not humour the rude comments at the social gathering.
Anh ấy đã không chiều lòng những bình luận thô lỗ tại buổi gặp gỡ xã hội.
Did you humour the speaker's jokes at the conference yesterday?
Bạn có chiều lòng những câu đùa của diễn giả tại hội nghị hôm qua không?
Dạng động từ của Humoured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humouring |
Họ từ
Từ "humoured" là dạng quá khứ của động từ "humour" trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra sự vui vẻ hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, "humoured" thường được sử dụng để chỉ trạng thái có tính hài hước hoặc sự châm biếm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "humor" là dạng viết không có "u" và được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến sự hài hước hoặc tính cách chu đáo. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức chính tả mà còn ở cách sử dụng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "humoured" có nguồn gốc từ chữ Latinh "humor", có nghĩa là "dịch" hoặc "chất lỏng". Trong y học cổ đại, bốn loại chất lỏng (máu, đờm, mật đen và mật vàng) được cho là ảnh hưởng đến cảm xúc và tính cách con người. Sự hiểu biết này đã dẫn đến việc từ này phát triển sang ý nghĩa liên quan đến tâm trạng và tính cách, mà hiện nay chỉ ra sự vui vẻ, hài hước hoặc tính cách phấn khởi.
Từ "humoured" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các bài viết và phần nói, nơi mà người nói thể hiện cảm xúc hoặc thái độ. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "humoured" được sử dụng để mô tả một người có tính cách vui vẻ hoặc có khả năng châm biếm, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc tác phẩm văn học. Từ này thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự nhẹ nhàng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



