Bản dịch của từ Hund trong tiếng Việt

Hund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hund (Noun)

hˈʌnd
hˈʌnd
01

Một loài động vật có vú ăn thịt đã được thuần hóa (canis lupus quenis) có quan hệ họ hàng gần gũi với sói xám.

A domesticated carnivorous mammal (canis lupus familiaris) closely related to the gray wolf.

Ví dụ

Many families in the neighborhood own a hund as a pet.

Nhiều gia đình trong khu phố sở hữu một con chó săn làm thú cưng.

The local shelter is hosting an adoption event for hunds.

Trung tâm cứu hộ địa phương đang tổ chức một sự kiện nhận nuôi chó săn.

The hund happily wagged its tail when its owner returned home.

Con chó săn vui vẻ vẫy đuôi khi chủ nhân của nó trở về nhà.

02

Một con chó thuộc bất kỳ giống nào khác nhau.

A dog of any of various breeds.

Ví dụ

She adopted a hund from the local animal shelter.

Cô đã nhận nuôi một chú chó săn từ nơi trú ẩn động vật địa phương.

The hund was trained to be a therapy dog for the elderly.

Chú chó săn này được huấn luyện để trở thành chó trị liệu cho người già.

The hund's playful nature brought joy to the community.

Bản tính vui tươi của chú chó săn đã mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hund

Không có idiom phù hợp