Bản dịch của từ Hunky trong tiếng Việt

Hunky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunky (Adjective)

hˈʌŋki
hˈʌŋki
01

(của một người đàn ông) to lớn, mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt tình dục.

Of a man large strong and sexually attractive.

Ví dụ

John is a hunky guy at the gym every morning.

John là một chàng trai hấp dẫn ở phòng gym mỗi sáng.

Not every man in the party was hunky or attractive.

Không phải người đàn ông nào trong bữa tiệc cũng hấp dẫn.

Is that hunky actor coming to the social event tonight?

Diễn viên hấp dẫn đó có đến sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hunky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunky

Không có idiom phù hợp