Bản dịch của từ Hunky trong tiếng Việt
Hunky

Hunky (Adjective)
(của một người đàn ông) to lớn, mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt tình dục.
Of a man large strong and sexually attractive.
John is a hunky guy at the gym every morning.
John là một chàng trai hấp dẫn ở phòng gym mỗi sáng.
Not every man in the party was hunky or attractive.
Không phải người đàn ông nào trong bữa tiệc cũng hấp dẫn.
Is that hunky actor coming to the social event tonight?
Diễn viên hấp dẫn đó có đến sự kiện xã hội tối nay không?
Từ "hunky" thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông có vóc dáng vạm vỡ, quyến rũ và hấp dẫn, thường gắn liền với sự mạnh mẽ và nam tính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong việc mô tả ngoại hình thể chất, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể mang sắc thái hài hước hơn. Cả hai ngôn ngữ đều công nhận sự hấp dẫn về ngoại hình, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "hunky" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hunk", mang ý nghĩa chỉ người đàn ông lớn con, khỏe mạnh. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "hunc", có nghĩa là "này", phản ánh sự chú ý đến thân hình cường tráng. Từ thế kỷ 20, "hunky" được sử dụng để mô tả nam giới hấp dẫn, khỏe khoắn, nhấn mạnh sự thu hút từ ngoại hình và sức mạnh thể chất, liên kết chặt chẽ với hình ảnh nam giới lý tưởng trong văn hóa hiện đại.
Từ "hunky" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để miêu tả một người đàn ông có ngoại hình hấp dẫn, thường liên quan đến thể chất. Trong văn hóa đại chúng, nó thường xuất hiện trong các bài viết, phim ảnh hay truyền thông xã hội khi nói về tiêu chuẩn vẻ đẹp nam giới và chủ đề liên quan đến nam tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp