Bản dịch của từ Hunting knife trong tiếng Việt

Hunting knife

Noun [U/C]

Hunting knife (Noun)

hˈʌntɨŋ nˈaɪf
hˈʌntɨŋ nˈaɪf
01

Một biểu tượng của sự sống còn và kỹ năng ngoài trời.

A symbol of survival and outdoor skills.

Ví dụ

He used a hunting knife for camping in the national park.

Anh ấy đã sử dụng một con dao săn để cắm trại trong công viên quốc gia.

A hunting knife is not just for survival skills.

Một con dao săn không chỉ dành cho kỹ năng sinh tồn.

Is a hunting knife essential for outdoor survival training?

Một con dao săn có cần thiết cho việc đào tạo sinh tồn ngoài trời không?

02

Một con dao được thiết kế cho mục đích săn bắn, thường có lưỡi cố định.

A knife designed for hunting purposes typically featuring a fixed blade.

Ví dụ

The hunting knife was used in the 2022 community event.

Con dao săn được sử dụng trong sự kiện cộng đồng năm 2022.

Many people do not carry a hunting knife in urban areas.

Nhiều người không mang theo dao săn ở khu vực đô thị.

Is a hunting knife necessary for social camping trips?

Có cần dao săn cho các chuyến cắm trại xã hội không?

03

Một công cụ được thợ săn sử dụng để lột da và làm thịt.

A tool used by hunters for skinning and butchering game.

Ví dụ

John used his hunting knife to prepare the deer for dinner.

John đã sử dụng dao săn để chuẩn bị con hươu cho bữa tối.

Many people do not carry a hunting knife in urban areas.

Nhiều người không mang theo dao săn ở khu vực đô thị.

Is a hunting knife necessary for cooking at home?

Có cần dao săn để nấu ăn ở nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hunting knife cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunting knife

Không có idiom phù hợp