Bản dịch của từ Hunting knife trong tiếng Việt
Hunting knife

Hunting knife (Noun)
He used a hunting knife for camping in the national park.
Anh ấy đã sử dụng một con dao săn để cắm trại trong công viên quốc gia.
A hunting knife is not just for survival skills.
Một con dao săn không chỉ dành cho kỹ năng sinh tồn.
Is a hunting knife essential for outdoor survival training?
Một con dao săn có cần thiết cho việc đào tạo sinh tồn ngoài trời không?
The hunting knife was used in the 2022 community event.
Con dao săn được sử dụng trong sự kiện cộng đồng năm 2022.
Many people do not carry a hunting knife in urban areas.
Nhiều người không mang theo dao săn ở khu vực đô thị.
Is a hunting knife necessary for social camping trips?
Có cần dao săn cho các chuyến cắm trại xã hội không?
Một công cụ được thợ săn sử dụng để lột da và làm thịt.
A tool used by hunters for skinning and butchering game.
John used his hunting knife to prepare the deer for dinner.
John đã sử dụng dao săn để chuẩn bị con hươu cho bữa tối.
Many people do not carry a hunting knife in urban areas.
Nhiều người không mang theo dao săn ở khu vực đô thị.
Is a hunting knife necessary for cooking at home?
Có cần dao săn để nấu ăn ở nhà không?
Dao săn là một loại dao chuyên dụng, thường được thiết kế để hỗ trợ trong các hoạt động săn bắn. Đặc điểm nổi bật của dao săn là lưỡi dao sắc bén, chắc chắn và thường có chiều dài từ 15 đến 30 cm, thuận tiện cho việc cắt, gọt và xử lý thú săn. Trong tiếng Anh, "hunting knife" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền, với "hunting knife" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao ngoài trời hoặc săn bắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp