Bản dịch của từ Hurrahed trong tiếng Việt
Hurrahed
Verb

Hurrahed (Verb)
hɝˈəhæd
hɝˈəhæd
01
Để cổ vũ hoặc động viên, thường là để ăn mừng.
To cheer or to encourage often in celebration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để khen ngợi hoặc khen ngợi một cách nhiệt tình.
To praise or commend enthusiastically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Hurrahed" là quá khứ phân từ của động từ "hurrah", có nghĩa là biểu lộ sự phấn khởi, cổ vũ hay tán dương. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lễ hội, sự kiện thể thao, hoặc những dịp ăn mừng. Trong tiếng Anh Mỹ, "hurrah" có tính chất không chính thức và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi được thay thế bằng "hurray", với cách viết khác nhưng nghĩa tương tự. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về phát âm nhưng có thể thay đổi trong cách sử dụng ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hurrahed
Không có idiom phù hợp