Bản dịch của từ Hurricane lamp trong tiếng Việt

Hurricane lamp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurricane lamp (Noun)

hˈɝɹəkeɪn læmp
hˈɝɹəkeɪn læmp
01

Đèn có ống khói bằng thủy tinh và đế kim loại dùng khi mất điện hoặc khi cắm trại.

A lamp with a glass chimney and a metal base that is used during power outages or in camping.

Ví dụ

The hurricane lamp lit up our campsite during the storm last night.

Đèn bão đã thắp sáng khu cắm trại của chúng tôi trong cơn bão tối qua.

We did not use the hurricane lamp at home during the blackout.

Chúng tôi không sử dụng đèn bão ở nhà trong lúc mất điện.

Did you bring the hurricane lamp for the outdoor event tomorrow?

Bạn có mang đèn bão cho sự kiện ngoài trời ngày mai không?

We always use a hurricane lamp during power outages in our area.

Chúng tôi luôn sử dụng đèn dầu trong cơn bão ở khu vực của chúng tôi.

Don't forget to pack the hurricane lamp for the camping trip.

Đừng quên mang theo đèn dầu cho chuyến cắm trại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurricane lamp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurricane lamp

Không có idiom phù hợp