Bản dịch của từ Hurtle trong tiếng Việt

Hurtle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurtle (Verb)

hˈɝtl
hˈɝɹtl
01

Di chuyển hoặc khiến di chuyển ở tốc độ cao, thường là theo cách không kiểm soát được.

Move or cause to move at high speed typically in an uncontrolled manner.

Ví dụ

The car hurtled down the street, narrowly avoiding pedestrians.

Chiếc xe lao xuống đường, suýt tránh người đi bộ.

She doesn't like when people hurtle past her without saying sorry.

Cô ấy không thích khi người khác lao qua cô mà không xin lỗi.

Did you see the skateboarder hurtle down the ramp at the park?

Bạn có thấy người trượt ván lao xuống dốc ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurtle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurtle

Không có idiom phù hợp