Bản dịch của từ Hurtle trong tiếng Việt
Hurtle

Hurtle (Verb)
The car hurtled down the street, narrowly avoiding pedestrians.
Chiếc xe lao xuống đường, suýt tránh người đi bộ.
She doesn't like when people hurtle past her without saying sorry.
Cô ấy không thích khi người khác lao qua cô mà không xin lỗi.
Did you see the skateboarder hurtle down the ramp at the park?
Bạn có thấy người trượt ván lao xuống dốc ở công viên không?
Họ từ
"Từ 'hurtle' là động từ chỉ hành động di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ, thường mang nghĩa va chạm hoặc đâm vào. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc con người chuyển động với tốc độ lớn, gây ra sự chú ý hoặc lo ngại. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ 'hurtle' được sử dụng trong cả văn viết lẫn khẩu ngữ, trong các ngữ cảnh miêu tả sự nhanh nhẹn hoặc nguy hiểm".
Từ "hurtle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "hurtlen", có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ "hurtōn", mang nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "tăng tốc". Thời gian sau, từ này đã phát triển sang nghĩa "vượt nhanh" và "va chạm mạnh", phản ánh sự chuyển động không kiểm soát và sự khẩn cấp. Sự thay đổi này kết nối với nghĩa hiện tại của từ "hurtle", thường được dùng để mô tả hành động của một vật thể chuyển động nhanh và có tính va chạm.
Từ "hurtle" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hình ảnh mạnh mẽ của nó. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả chuyển động nhanh chóng hoặc va chạm mạnh, thường trong bối cảnh thể thao hoặc giao thông. Trong Đọc và Viết, "hurtle" thường xuất hiện trong văn học hoặc bài viết mô tả tình huống căng thẳng. Từ này thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ và nhanh chóng, thường gắn liền với những tác động mạnh hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp