Bản dịch của từ Husbandry trong tiếng Việt

Husbandry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husbandry (Noun)

hˈʌzbndɹi
hˈʌzbndɹi
01

Việc chăm sóc, trồng trọt và nhân giống cây trồng, vật nuôi.

The care cultivation and breeding of crops and animals.

Ví dụ

She studied husbandry to improve farming techniques in her community.

Cô ấy học husbandry để cải thiện kỹ thuật nông nghiệp trong cộng đồng của mình.

The husbandry of livestock plays a crucial role in rural economies.

Việc chăm sóc husbandry của gia súc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn.

His family has been practicing husbandry for generations on their farm.

Gia đình anh ấy đã thực hành husbandry trong nhiều thế hệ trên trang trại của họ.

02

Quản lý và bảo tồn tài nguyên.

Management and conservation of resources.

Ví dụ

She studied husbandry to learn about sustainable farming practices.

Cô ấy học husbandry để tìm hiểu về các phương pháp canh tác bền vững.

The community implemented husbandry techniques to protect the environment.

Cộng đồng áp dụng các kỹ thuật husbandry để bảo vệ môi trường.

Husbandry plays a crucial role in ensuring food security for all.

Husbandry đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho tất cả mọi người.

Dạng danh từ của Husbandry (Noun)

SingularPlural

Husbandry

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/husbandry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husbandry

Không có idiom phù hợp