Bản dịch của từ Husbandry trong tiếng Việt
Husbandry

Husbandry (Noun)
Việc chăm sóc, trồng trọt và nhân giống cây trồng, vật nuôi.
The care cultivation and breeding of crops and animals.
She studied husbandry to improve farming techniques in her community.
Cô ấy học husbandry để cải thiện kỹ thuật nông nghiệp trong cộng đồng của mình.
The husbandry of livestock plays a crucial role in rural economies.
Việc chăm sóc husbandry của gia súc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn.
His family has been practicing husbandry for generations on their farm.
Gia đình anh ấy đã thực hành husbandry trong nhiều thế hệ trên trang trại của họ.
Quản lý và bảo tồn tài nguyên.
Management and conservation of resources.
She studied husbandry to learn about sustainable farming practices.
Cô ấy học husbandry để tìm hiểu về các phương pháp canh tác bền vững.
The community implemented husbandry techniques to protect the environment.
Cộng đồng áp dụng các kỹ thuật husbandry để bảo vệ môi trường.
Husbandry plays a crucial role in ensuring food security for all.
Husbandry đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Husbandry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Husbandry | - |
Họ từ
Chăn nuôi là thuật ngữ chỉ các phương pháp và quy trình quản lý động vật và thực vật nhằm mục đích sản xuất thực phẩm, sữa, len, và sản phẩm nông nghiệp khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là chăm sóc và nuôi dưỡng. Trong cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt về cách thức áp dụng trong các ngành nghề liên quan đến nông nghiệp và sinh vật học.
Từ "husbandry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "husband", vốn xuất phát từ "husband" có nghĩa là "người quản lý" hay "người chăm sóc". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Trung cổ "husbondrie", chỉ hoạt động canh tác và nuôi trồng. Theo thời gian, "husbandry" đã được định nghĩa rõ hơn, liên quan đến việc chăm sóc động vật và trồng trọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa quản lý và phát triển kinh tế trong nông nghiệp.
Từ "husbandry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói tiếng Anh, nơi mà chủ đề về nông nghiệp hoặc chăn nuôi có thể liên quan. Trong ngữ cảnh thường được sử dụng, "husbandry" chỉ sự quản lý và chăm sóc động vật hoặc cây trồng, thường thấy trong báo cáo nông nghiệp, sách giáo khoa về sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về kinh tế nông nghiệp và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp